Định nghĩa của từ keg beer

keg beernoun

bia thùng

/ˈkeɡ bɪə(r)//ˈkeɡ bɪr/

Thuật ngữ "keg beer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ phát triển của ngành sản xuất bia công nghiệp tại Hoa Kỳ. Bản thân thuật ngữ "keg" bắt nguồn từ một từ tiếng Scandinavia "kjøg", có nghĩa là "rương", được tiếng Anh sử dụng vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu, các nhà máy bia sẽ đóng gói bia của họ trong các thùng, được gọi là "casks" hoặc "firkins". Tuy nhiên, khi công nghệ sản xuất bia được cải thiện và nhu cầu về bia tăng lên, các nhà máy bia bắt đầu đóng gói bia của họ trong các thùng kim loại lớn được gọi là "kegs". Những thùng này dễ vận chuyển hơn, cần ít không gian lưu trữ hơn và có thể được đổ đầy và làm rỗng nhanh hơn so với thùng. Thuật ngữ "keg beer" được dùng để mô tả bất kỳ loại bia nào được đóng gói cụ thể trong thùng để phân phối và bán. Nó nhanh chóng trở thành một cách phổ biến để các nhà máy bia bán bia của họ cho các quán bar, nhà hàng và các cơ sở khác, và chẳng mấy chốc, "tiệc bia" cũng trở nên phổ biến. Những bữa tiệc này bao gồm việc đổ đầy một thùng bia và rót trực tiếp từ thùng chứa, cho phép nạp lại không giới hạn và trải nghiệm uống thoải mái, thư giãn hơn. Ngày nay, "keg beer" tiếp tục là lựa chọn phổ biến cho những người tiêu dùng thích bia tươi hơn, ngon hơn được rót trực tiếp từ thùng, thay vì từ chai hoặc lon. Sự tiện lợi và tính linh hoạt của thùng bia cũng khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho những người nấu bia tại nhà và các nhà máy bia nhỏ, vì chúng cung cấp một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí để đóng gói và phân phối bia của họ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the band started playing, the crowd rushed to the taps and began guzzling cold keg beer.

    Ngay khi ban nhạc bắt đầu chơi, đám đông đã đổ xô đến vòi và bắt đầu uống bia lạnh.

  • The brewery's latest keg beer, a hoppy IPA, is a huge hit with craft beer enthusiasts.

    Loại bia tươi mới nhất của nhà máy bia, một loại bia IPA có hương hoa bia, rất được những người đam mê bia thủ công ưa chuộng.

  • The keg of amber ale was tapped at the annual beer festival and lasted only a few hours amidst a sea of thirsty attendees.

    Thùng bia màu hổ phách được mở tại lễ hội bia thường niên và chỉ tồn tại được vài giờ trong khi có rất nhiều người tham dự khát nước.

  • The keg of lager was Prince William's first action as patron of a microbrewery.

    Thùng bia là hành động đầu tiên của Hoàng tử William với tư cách là người bảo trợ cho một nhà máy bia nhỏ.

  • The barmaid expertly pulled the handle on the keg of blonde ale, creating a perfect pour for the waiting customer.

    Cô hầu bàn khéo léo kéo cần thùng bia vàng, rót một ly bia hoàn hảo cho khách hàng đang chờ.

  • The keg of pale ale smelled so inviting that even the designated drivers couldn't resist the aroma.

    Thùng bia nhạt có mùi hấp dẫn đến nỗi ngay cả những người lái xe được chỉ định cũng không thể cưỡng lại được mùi hương đó.

  • The brewery's classic keg beer, a rich and malty porter, had been aging for six months before serving.

    Loại bia thùng cổ điển của nhà máy bia, một loại bia đen đậm đà hương mạch nha, đã được ủ trong sáu tháng trước khi phục vụ.

  • The keg of wheat beer, brewed with locally sourced coriander and orange peel, was a perfect match for the crisp autumn evening.

    Thùng bia lúa mì được ủ với rau mùi và vỏ cam có nguồn gốc tại địa phương là sự kết hợp hoàn hảo cho buổi tối mùa thu mát mẻ.

  • The keg of red ale was a perfect accompaniment to the hearty pub fare served to the hungry locals.

    Thùng bia đỏ là thức uống hoàn hảo kèm với các món ăn thịnh soạn phục vụ cho người dân địa phương đang đói bụng.

  • After the keg was empty, the bar staff cleaned and disconnected it, anticipating the arrival of the next keg of refreshing brew just in time for the evening rush.

    Sau khi thùng bia rỗng, nhân viên quầy bar sẽ vệ sinh và ngắt kết nối thùng bia, mong chờ thùng bia tươi tiếp theo đến kịp giờ cao điểm buổi tối.