Định nghĩa của từ keep on

keep onphrasal verb

tiếp tục

////

Cụm từ "keep on" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thời Trung cổ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "cæpan", có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Theo thời gian, "cæpan" phát triển thành động từ tiếng Anh trung đại "keepen", có nghĩa là "giữ", "bảo tồn" hoặc "duy trì". "en" ở cuối từ là hậu tố phổ biến trong tiếng Anh trung đại, được sử dụng để chỉ dạng phân từ hiện tại của động từ. Bản thân thuật ngữ "keep" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và ban đầu nó ám chỉ "possessing" hoặc "chăm sóc" một cái gì đó. Ý nghĩa của "keep" đã phát triển theo thời gian để bao hàm các ý tưởng về bảo vệ, bảo tồn và tính liên tục. Cụm từ "keep on" là một cụm động từ ghép, trong đó "keep" được theo sau bởi giới từ "on". Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh trung đại và được sử dụng để chỉ sự tiếp tục của một hành động hoặc quá trình cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "keep on" tiếp tục truyền đạt cùng một ý nghĩa cơ bản, ngụ ý rằng một hành động hoặc trạng thái cụ thể nên tiếp tục hoặc duy trì. Nó thường được sử dụng như một chỉ thị, khuyến khích ai đó tiếp tục một hành động hoặc nhiệm vụ đã bắt đầu. Cụm từ này cũng thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "continue" hoặc "persist" khi mô tả một quá trình đang diễn ra.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the rain, the construction workers kept on working to meet the deadline.

    Bất chấp trời mưa, các công nhân xây dựng vẫn tiếp tục làm việc để kịp thời hạn.

  • I would suggest that you keep on studying for the exam, even if you have already studied a lot.

    Tôi khuyên bạn nên tiếp tục học cho kỳ thi, ngay cả khi bạn đã học rất nhiều.

  • The musician kept on playing her guitar, even as the crowd grew quieter and quieter.

    Người nhạc sĩ vẫn tiếp tục chơi đàn ghi-ta, ngay cả khi đám đông ngày càng im lặng.

  • The athlete kept on pushing himself, determined to break the new record.

    Vận động viên này tiếp tục nỗ lực, quyết tâm phá vỡ kỷ lục mới.

  • The teacher kept on explaining the concept until every student understood it.

    Giáo viên tiếp tục giải thích khái niệm cho đến khi tất cả học sinh đều hiểu.

  • The pharmacist kept on reassuring the anxious patient that the medicine would work.

    Dược sĩ liên tục trấn an bệnh nhân đang lo lắng rằng loại thuốc này sẽ có tác dụng.

  • The chef kept on experimenting with different ingredients until he found the perfect dish.

    Đầu bếp tiếp tục thử nghiệm nhiều nguyên liệu khác nhau cho đến khi tìm ra món ăn hoàn hảo.

  • The scientists kept on researching, even after years of fruitless work.

    Các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu, ngay cả sau nhiều năm làm việc không có kết quả.

  • The author kept on writing, even when she faced rejection after rejection.

    Tác giả vẫn tiếp tục viết, ngay cả khi bà phải đối mặt với nhiều lời từ chối.

  • The actors kept on rehearsing, perfecting their roles for the play.

    Các diễn viên tiếp tục tập luyện để hoàn thiện vai diễn của mình trong vở kịch.