Định nghĩa của từ juvenile

juvenileadjective

vị thành niên

/ˈdʒuːvənaɪl//ˈdʒuːvənl/

Từ "juvenile" bắt nguồn từ tiếng Latin "iuvenis", có nghĩa là "người đàn ông trẻ". Ở La Mã cổ đại, "iuvenis" dùng để chỉ một người trong độ tuổi dậy thì và trưởng thành, thường là khoảng 14 đến 27 tuổi. Thuật ngữ "juvenile" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người thể hiện hành vi gắn liền với tuổi trẻ, chẳng hạn như bốc đồng, thiếu chín chắn và thiếu kinh nghiệm. Theo thời gian, nó cũng dùng để chỉ những thứ trẻ trung hoặc thiếu kinh nghiệm, bao gồm động vật, cây trồng và máy móc. Điều thú vị là "juvenile" từng có hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ rằng những người trẻ tuổi liều lĩnh, thiếu chín chắn và cư xử không tốt. Tuy nhiên, khi quan điểm của xã hội về thanh thiếu niên và người già thay đổi, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những thứ mới mẻ, đang phát triển hoặc mới bắt đầu, thay vì chỉ những người trẻ tuổi thể hiện hành vi trẻ con. Ngày nay, "juvenile" vẫn được sử dụng để mô tả những người trẻ tuổi, nhưng nó cũng đề cập đến một phạm trù pháp lý dành cho những cá nhân trong độ tuổi từ 10 đến 18, những người thể hiện hành vi phạm tội được cho là sẽ bị đối xử khác với người lớn do độ tuổi và mức độ phạm tội được nhận thức của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên

type danh từ

meaningthanh niên, thiếu niên

meaning(số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

namespace

relating to young people who are not yet adults

liên quan đến những người trẻ tuổi chưa trưởng thành

Ví dụ:
  • juvenile crime/employment

    tội phạm vị thành niên/việc làm

  • juvenile offenders

    người phạm tội vị thành niên

  • What can be done to help these juvenile delinquents turn away from crime?

    Có thể làm gì để giúp những tội phạm vị thành niên này tránh xa tội ác?

relating to young birds and animals

liên quan đến chim non và động vật

Ví dụ:
  • the prey of juvenile owls

    con mồi của cú non

silly and more typical of a child than an adult

ngớ ngẩn và điển hình của một đứa trẻ hơn là người lớn

Ví dụ:
  • juvenile behaviour

    hành vi vị thành niên

  • Don't be so juvenile!

    Đừng trẻ con như thế!

Từ, cụm từ liên quan