Định nghĩa của từ juvenile delinquency

juvenile delinquencynoun

tội phạm vị thành niên

/ˌdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi//ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/

Thuật ngữ "juvenile delinquency" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước số lượng ngày càng tăng những người trẻ tuổi tham gia vào các hoạt động tội phạm. Từ "juvenile" dùng để chỉ những người dưới 18 tuổi, trong khi "delinquency" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "delinquere", có nghĩa là "không hoàn thành" hoặc "bỏ bê nhiệm vụ". Trong bối cảnh công lý hình sự, "juvenile delinquency" dùng để chỉ những hành vi do những người trẻ tuổi thực hiện vi phạm pháp luật, chuẩn mực hoặc hành vi phù hợp với lứa tuổi. Thuật ngữ này mang cả ý nghĩa pháp lý và xã hội, vì nó không chỉ xác định hành vi tội phạm mà còn nhấn mạnh đến nhu cầu cân nhắc và can thiệp đặc biệt đối với những người trẻ tuổi phạm tội do giai đoạn phát triển, tính dễ bị tổn thương và tương lai của họ. Khái niệm về tội phạm vị thành niên đã phát triển theo thời gian, với các cách tiếp cận và định nghĩa khác nhau được áp dụng trong các bối cảnh pháp lý và văn hóa khác nhau. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, định nghĩa có thể nhẹ nhàng hơn, tập trung vào phục hồi chức năng và công lý phục hồi, trong khi ở những nền văn hóa khác, định nghĩa có thể mang tính trừng phạt hơn, nhấn mạnh vào công lý, phục hồi chức năng và điều trị nhằm ngăn chặn và trừng phạt hành vi phạm tội. Tóm lại, thuật ngữ "juvenile delinquency" dùng để chỉ các hành vi phạm tội do những người trẻ tuổi thực hiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ tuổi của người phạm tội và kêu gọi các phương pháp tiếp cận và can thiệp chuyên biệt nhằm giải quyết các hoàn cảnh đặc biệt và nhu cầu phát triển của những người trẻ tuổi đang phải đối mặt với các vấn đề pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • Juvenile delinquency has become a significant social issue in many urban areas, with increasing rates of theft, vandalism, and assault among teenagers.

    Tội phạm vị thành niên đã trở thành một vấn đề xã hội đáng kể ở nhiều khu vực thành thị, với tỷ lệ trộm cắp, phá hoại và tấn công ngày càng gia tăng ở thanh thiếu niên.

  • The court has implemented a series of rehabilitative programs to address juvenile delinquency, focusing on education, counseling, and community service.

    Tòa án đã thực hiện một loạt các chương trình phục hồi chức năng để giải quyết tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên, tập trung vào giáo dục, tư vấn và dịch vụ cộng đồng.

  • Studies suggest that poverty, parental neglect, and substance abuse are all contributing factors to juvenile delinquency, making it a complex social problem.

    Các nghiên cứu cho thấy rằng nghèo đói, sự bỏ bê của cha mẹ và lạm dụng chất gây nghiện đều là những yếu tố góp phần gây ra tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên, khiến đây trở thành một vấn đề xã hội phức tạp.

  • A study found that juvenile offenders who receive adequate supervision and follow-up care after criminal justice intervention are less likely to reoffend than those who do not receive such support.

    Một nghiên cứu cho thấy những tội phạm vị thành niên nhận được sự giám sát và chăm sóc theo dõi đầy đủ sau khi can thiệp vào hệ thống tư pháp hình sự ít có khả năng tái phạm hơn những tội phạm không nhận được sự hỗ trợ như vậy.

  • Juvenile delinquency often reflects broader social and economic challenges, such as inadequate housing, limited employment opportunities, and lack of access to healthcare.

    Tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên thường phản ánh những thách thức lớn hơn về mặt xã hội và kinh tế, chẳng hạn như nhà ở không đủ tiêu chuẩn, cơ hội việc làm hạn chế và không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • Some critics argue that law enforcement responses to juvenile delinquency have been too harsh, with many legal alternatives that could better promote rehabilitation and address underlying issues.

    Một số nhà phê bình cho rằng phản ứng của cơ quan thực thi pháp luật đối với tội phạm vị thành niên quá khắc nghiệt, trong khi có nhiều giải pháp thay thế pháp lý có thể thúc đẩy phục hồi chức năng tốt hơn và giải quyết các vấn đề cơ bản.

  • Advocates for juvenile justice reform have emphasized the importance of addressing the root causes of delinquency, such as poverty, mental health issues, and academic failure.

    Những người ủng hộ cải cách tư pháp vị thành niên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tội phạm, chẳng hạn như nghèo đói, các vấn đề về sức khỏe tâm thần và thất bại trong học tập.

  • Legal interventions that provide education, therapy, and other evidence-based treatments to juvenile offenders have been found to be more effective at reducing recidivism than traditional punishment-based approaches.

    Các biện pháp can thiệp pháp lý cung cấp giáo dục, liệu pháp và các phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng khác cho tội phạm vị thành niên được chứng minh là có hiệu quả hơn trong việc giảm tái phạm so với các phương pháp truyền thống dựa trên hình phạt.

  • Some experts contend that using technology to monitor juvenile offenders, such as through GPS tracking, can help prevent future misconduct and better ensure compliance with court orders.

    Một số chuyên gia cho rằng việc sử dụng công nghệ để theo dõi tội phạm vị thành niên, chẳng hạn như thông qua theo dõi GPS, có thể giúp ngăn ngừa hành vi sai trái trong tương lai và đảm bảo tuân thủ tốt hơn các lệnh của tòa án.

  • Juvenile delinquency continues to be a complex and evolving issue, with ongoing debates over the best strategies for prevention, intervention, and rehabilitation.

    Tội phạm vị thành niên vẫn là một vấn đề phức tạp và đang phát triển, với những cuộc tranh luận đang diễn ra về các chiến lược tốt nhất để phòng ngừa, can thiệp và phục hồi chức năng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches