Định nghĩa của từ justifiable homicide

justifiable homicidenoun

giết người có lý do chính đáng

/ˌdʒʌstɪfaɪəbl ˈhɒmɪsaɪd//ˌdʒʌstɪfaɪəbl ˈhɑːmɪsaɪd/

Thuật ngữ "justifiable homicide" dùng để chỉ việc sử dụng vũ lực hợp pháp dẫn đến cái chết của người khác được coi là hợp pháp và chính đáng trong một tình huống nhất định. Khái niệm này bắt nguồn từ truyền thống luật chung, công nhận một số trường hợp ngoại lệ đối với lệnh cấm chung đối với việc giết người khác. Theo truyền thống, lý do biện minh cho những hành vi như vậy thường gắn liền với các khái niệm về tự vệ, bảo vệ tài sản hoặc thực hiện các nhiệm vụ pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, "tự vệ" được công nhận là lý do biện minh cho việc sử dụng vũ lực gây tử vong trong những tình huống mà một người có lý do tin rằng họ sắp phải đối mặt với vũ lực gây tử vong hoặc thương tích cơ thể nghiêm trọng. Ý tưởng về "justifiable homicide" cũng được phản ánh trong các điều luật và bộ luật cụ thể, chẳng hạn như Điều 3 của Bộ luật Hình sự Pháp năm 1896, cho phép sử dụng vũ lực gây tử vong để tự vệ hoặc bảo vệ bên thứ ba khỏi bị tổn hại. Mặc dù có nhiều trường hợp ngoại lệ và sắc thái khác nhau trong cách giải thích các khái niệm như vậy, nhưng khái niệm cơ bản cho rằng một số trường hợp nhất định có thể khiến việc sử dụng vũ lực gây tử vong trở nên hợp pháp và chính đáng vẫn là một khía cạnh cơ bản của luật hình sự và lý thuyết pháp lý trên toàn thế giới ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In self-defense, John's shooting of the intruder in his home was justifiable homicide.

    Để tự vệ, việc John bắn kẻ đột nhập vào nhà mình là hành vi giết người chính đáng.

  • The police officer's use of deadly force against the armed robber was justifiable homicide, as it was necessary to prevent further harm.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực gây chết người đối với tên cướp có vũ trang là hành vi giết người chính đáng, vì điều đó là cần thiết để ngăn chặn thiệt hại tiếp theo.

  • After being chased by an individual wielding a knife, Sarah's killing of the attacker in self-defense was a justifiable homicide.

    Sau khi bị một cá nhân cầm dao truy đuổi, hành động giết kẻ tấn công của Sarah để tự vệ là một hành động giết người chính đáng.

  • When the homeowner discovered their family member being attacked by a burglar, their response of shooting the assailant was justifiable homicide.

    Khi chủ nhà phát hiện thành viên gia đình mình bị trộm tấn công, phản ứng của họ là bắn kẻ tấn công là hành vi giết người chính đáng.

  • The licensed security guard's actions of stopping a fleeing bank robber and killing him in the process was a case of justifiable homicide since they were acting in their official capacity.

    Hành động ngăn chặn một tên cướp ngân hàng đang bỏ chạy và giết chết hắn của nhân viên bảo vệ được cấp phép là một trường hợp giết người chính đáng vì họ đang hành động theo đúng chức năng của mình.

  • In a road rage incident, the victim's retaliation against the driver who intentionally drove into them was not justifiable homicide.

    Trong một vụ việc tức giận trên đường, hành động trả thù của nạn nhân đối với tài xế cố tình lái xe đâm vào họ không phải là hành vi giết người chính đáng.

  • The police officer's pursuit and arrest of an individual, followed by their death due to medical complications whilst in custody, isn't considered justifiable homicide.

    Việc cảnh sát truy đuổi và bắt giữ một cá nhân, sau đó để nạn nhân tử vong do biến chứng y khoa trong khi bị giam giữ, không được coi là hành vi giết người chính đáng.

  • In response to a home invasion, the house owner's use of lethal force was a case of justifiable homicide since they were defending both their own life and that of their loved ones.

    Để ứng phó với tình trạng xâm nhập nhà, việc chủ nhà sử dụng vũ lực gây chết người là một trường hợp giết người chính đáng vì họ đang bảo vệ mạng sống của chính mình và những người thân yêu.

  • The military's targeted killing of high-ranking members of the opposing territory was a justified form of warfare, hence considered justifiable homicide.

    Việc quân đội có mục tiêu ám sát các thành viên cấp cao của lãnh thổ đối phương là một hình thức chiến tranh chính đáng, do đó được coi là hành vi giết người chính đáng.

  • The victim of a violent crime, who provoked the assailant and enabled the altercation to escalate into deadly circumstances, couldn't claim justifiable homicide under law.

    Nạn nhân của tội phạm bạo lực, người đã khiêu khích kẻ tấn công và khiến cuộc ẩu đả leo thang thành tình huống chết người, không thể được coi là tội giết người chính đáng theo luật.