Định nghĩa của từ takedown

takedownnoun

gỡ xuống

/ˈteɪkdaʊn//ˈteɪkdaʊn/

Thuật ngữ "takedown" ban đầu dùng để chỉ hành động vật lộn hoặc vật đối thủ xuống đất trong nhiều hình thức võ thuật và thể thao chiến đấu khác nhau như judo, jiu-jitsu và đấu vật tự do. Trong bối cảnh mạng máy tính, "takedown" mang một ý nghĩa mới. Vào đầu những năm 2000, khi thế giới kỹ thuật số ngày càng kết nối chặt chẽ hơn và tội phạm mạng bắt đầu gây ra mối đe dọa ngày càng lớn, các cơ quan thực thi pháp luật và nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) đã đưa ra một chiến lược mới để chống lại hoạt động tội phạm trực tuyến. Chiến lược này, được gọi là "takedown notice,", nhằm mục đích xóa nội dung kỹ thuật số vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, tạo điều kiện cho gian lận hoặc cấu thành nội dung khiêu dâm trẻ em. Quy trình này thường bao gồm việc gửi thông báo đến ISP hoặc dịch vụ lưu trữ có liên quan, yêu cầu xóa nhanh nội dung vi phạm. Nếu phát hiện nội dung vi phạm luật sở hữu trí tuệ, có thể chứng minh là sai hoặc cấu thành hành vi vi phạm các tiêu chuẩn cộng đồng, nội dung đó sẽ bị xóa, theo cách tự nguyện của nhà cung cấp dịch vụ hoặc thông qua lệnh của tòa án. Theo thời gian, thuật ngữ "takedown" đã mở rộng để bao hàm nhiều nội dung trực tuyến hơn, bao gồm các bài đăng trên phương tiện truyền thông xã hội, kết quả tìm kiếm và các hình thức truyền thông kỹ thuật số khác được coi là vi phạm quyền riêng tư của công ty hoặc cá nhân. Trong bối cảnh này, "takedown" đã trở thành hành động xóa nội dung vi phạm chính sách biên tập hoặc pháp lý hoặc gây tổn hại đến danh tiếng và hành vi của một cá nhân hoặc công ty. Bất chấp một số tranh cãi xung quanh việc sử dụng nó, hệ thống thông báo gỡ bỏ đã chứng minh là một công cụ quan trọng trong việc chống lại hoạt động tội phạm trực tuyến, bảo vệ sở hữu trí tuệ và duy trì các giá trị cộng đồng.

namespace

a move in which a wrestler quickly gets their opponent down to the floor from a standing position

một động tác mà trong đó một đô vật nhanh chóng hạ đối thủ xuống sàn từ tư thế đứng

an act of strongly criticizing somebody/something

hành động chỉ trích mạnh mẽ ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The lyrics of the song are a rare takedown of an A-list celebrity.

    Lời bài hát là sự chỉ trích hiếm hoi đối với một người nổi tiếng hạng A.

  • Did you read her scathing takedown of modern dating culture?

    Bạn đã đọc bài chỉ trích gay gắt của cô ấy về văn hóa hẹn hò hiện đại chưa?

the act of removing a website, web page or file from the internet, usually in response to a formal request

hành động xóa một trang web, trang web hoặc tệp khỏi internet, thường là để đáp ứng yêu cầu chính thức

Ví dụ:
  • The social media giant receives around two million takedown notices daily.

    Gã khổng lồ truyền thông xã hội nhận được khoảng hai triệu thông báo gỡ bỏ mỗi ngày.

  • The artist's estate is assiduous in submitting takedown requests for copyright violations.

    Di sản của nghệ sĩ rất cần mẫn trong việc gửi yêu cầu gỡ bỏ vì vi phạm bản quyền.

an arrest or unexpected visit by the police

sự bắt giữ hoặc cuộc viếng thăm bất ngờ của cảnh sát