a move in which a wrestler quickly gets their opponent down to the floor from a standing position
một động tác mà trong đó một đô vật nhanh chóng hạ đối thủ xuống sàn từ tư thế đứng
an act of strongly criticizing somebody/something
hành động chỉ trích mạnh mẽ ai đó/cái gì đó
- The lyrics of the song are a rare takedown of an A-list celebrity.
Lời bài hát là sự chỉ trích hiếm hoi đối với một người nổi tiếng hạng A.
- Did you read her scathing takedown of modern dating culture?
Bạn đã đọc bài chỉ trích gay gắt của cô ấy về văn hóa hẹn hò hiện đại chưa?
the act of removing a website, web page or file from the internet, usually in response to a formal request
hành động xóa một trang web, trang web hoặc tệp khỏi internet, thường là để đáp ứng yêu cầu chính thức
- The social media giant receives around two million takedown notices daily.
Gã khổng lồ truyền thông xã hội nhận được khoảng hai triệu thông báo gỡ bỏ mỗi ngày.
- The artist's estate is assiduous in submitting takedown requests for copyright violations.
Di sản của nghệ sĩ rất cần mẫn trong việc gửi yêu cầu gỡ bỏ vì vi phạm bản quyền.
an arrest or unexpected visit by the police
sự bắt giữ hoặc cuộc viếng thăm bất ngờ của cảnh sát