Định nghĩa của từ jogging suit

jogging suitnoun

bộ đồ chạy bộ

/ˈdʒɒɡɪŋ suːt//ˈdʒɑːɡɪŋ suːt/

Thuật ngữ "jogging suit" có nguồn gốc từ những năm 1970 để mô tả một loại trang phục thể thao cụ thể được thiết kế để chạy bộ hoặc chạy nhanh. Bộ đồ thường bao gồm một chiếc áo thoáng khí và nhẹ cùng quần đùi hoặc quần dài phù hợp, cả hai đều được làm bằng vải thấm ẩm giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trong khi tập thể dục. Trang phục này được gọi là "jogging suit" vì nó được thiết kế riêng cho việc chạy bộ, đây là một hình thức tập thể dục ngoài trời phổ biến vào thời điểm đó. Khi việc chạy bộ và chạy bộ ngày càng trở nên phổ biến, thuật ngữ "jogging suit" không còn được ưa chuộng nữa và được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như "quần đùi chạy bộ" và "áo tập thoáng khí". Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "jogging suit" vẫn tồn tại trong một số bối cảnh, đặc biệt là khi ám chỉ đến các kiểu trang phục thể thao cũ hoặc lỗi thời.

namespace
Ví dụ:
  • Maria put on her bright pink jogging suit before heading out for her morning run.

    Maria mặc bộ đồ chạy bộ màu hồng tươi trước khi ra ngoài chạy bộ buổi sáng.

  • John tried on several jogging suits before settling on a comfortable and breathable black one.

    John đã thử nhiều bộ đồ chạy bộ trước khi chọn một bộ đồ màu đen thoải mái và thoáng khí.

  • The jogging suit Kate was wearing while jogging caught the attention of a passing motorist.

    Bộ đồ chạy bộ Kate mặc khi chạy bộ đã thu hút sự chú ý của một người lái xe đi ngang qua.

  • Sarah's jogging suit was designed with pockets for carrying her phone, keys, and wallet.

    Bộ đồ chạy bộ của Sarah được thiết kế có túi để cô ấy đựng điện thoại, chìa khóa và ví.

  • Mark's blue jogging suit made him stand out as he jogged past the window of a cafeteria.

    Bộ đồ chạy bộ màu xanh khiến Mark nổi bật khi anh chạy ngang qua cửa sổ của một căng tin.

  • Rachel's neon yellow jogging suit allowed cars and cyclists to see her easily in the early morning light.

    Bộ đồ chạy bộ màu vàng neon của Rachel giúp xe hơi và người đi xe đạp dễ dàng nhìn thấy cô trong ánh sáng buổi sáng sớm.

  • The jogging suit Lauren was wearing had a fitted waist and flared legs, giving her a sleek and elegant look while she jogged.

    Bộ đồ chạy bộ mà Lauren mặc có phần eo bó sát và ống quần loe ra, mang đến cho cô vẻ ngoài bóng bẩy và thanh lịch khi chạy bộ.

  • Tom's jogging suit had a built-in pocket for his iPod, making it easy for him to listen to music while jogging.

    Bộ đồ chạy bộ của Tom có ​​túi đựng iPod tích hợp, giúp anh ấy dễ dàng nghe nhạc trong khi chạy bộ.

  • During her jogging session, Stephanie noticed that her jogging suit's reflective stripes made her more visible to pedestrians and drivers alike.

    Trong buổi chạy bộ, Stephanie nhận thấy rằng các sọc phản quang trên bộ đồ chạy bộ giúp cô dễ nhận thấy hơn đối với người đi bộ và người lái xe.

  • After finishing her jogging routine, Jasmine changed out of her light green jogging suit and headed to her favorite coffee shop.

    Sau khi hoàn thành bài tập chạy bộ, Jasmine thay bộ đồ chạy bộ màu xanh lá cây nhạt và đi đến quán cà phê yêu thích của cô.

Từ, cụm từ liên quan