Định nghĩa của từ chakka jam

chakka jamnoun

mứt chakka

/ˈtʃʌkə dʒɑːm//ˈtʃʌkə dʒɑːm/

Thuật ngữ "chakka jam" thường được sử dụng ở Ấn Độ để mô tả tình trạng hỗn loạn và gián đoạn, đặc biệt là khi nói đến tình trạng tắc nghẽn giao thông. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1970, trong thời kỳ đất nước này có nhiều biến động kinh tế và bất ổn chính trị. Vào thời điểm đó, chính phủ Ấn Độ đã áp dụng lệnh cấm nhập khẩu các mặt hàng xa xỉ, bao gồm cả ô tô, như một phần của cải cách kinh tế lớn hơn được gọi là "Chính sách Chakka". Chính sách này nhằm mục đích thúc đẩy sự tự lực và thúc đẩy các ngành công nghiệp địa phương bằng cách ngăn cản việc tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu. Tuy nhiên, lệnh cấm nhập khẩu ô tô đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt xe mới trong nước, khiến những chiếc ô tô hiện có bị sử dụng quá mức và làm việc quá sức. Điều này, đến lượt nó, đã tạo ra sự gia tăng đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông, đặc biệt là ở các khu vực đô thị lớn như Mumbai và Delhi. Khi những người lái xe thất vọng ngồi trong tình trạng tắc nghẽn giao thông hàng giờ liền, họ bắt đầu gọi những con đường tắc nghẽn này là "chakka jams,", một cách nói vui về "Chính sách Chakka" của chính phủ. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và sớm trở thành một cách diễn đạt phổ biến cho bất kỳ tình huống nào liên quan đến tình trạng tắc nghẽn hoặc cản trở kéo dài. Ngày nay, "chakka jam" được sử dụng rộng rãi trên khắp Ấn Độ để mô tả mọi thứ, từ tình trạng tắc đường đến tình trạng chụp CT quá tải tại các bệnh viện, làm nổi bật tính linh hoạt và khả năng thích ứng của ngôn ngữ để ứng phó với những hoàn cảnh thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I had to deal with heavy traffic on my way back from work due to a chakka jam on the highway.

    Hôm qua, tôi phải đối mặt với tình trạng tắc đường nghiêm trọng trên đường về sau giờ làm việc do kẹt xe trên đường cao tốc.

  • The chakka jam caused a chain reaction of delays, making it almost impossible to reach my destination on time.

    Tình trạng kẹt xe chakka gây ra phản ứng dây chuyền khiến tôi gần như không thể đến đích đúng giờ.

  • The chakka jam lasted for several hours, leaving many commuters stranded and frustrated.

    Tình trạng kẹt xe kéo dài trong nhiều giờ, khiến nhiều người đi làm bị mắc kẹt và thất vọng.

  • The chakka jam was the result of a major road accident that blocked the route completely.

    Tình trạng tắc đường chakka là hậu quả của một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng khiến tuyến đường bị chặn hoàn toàn.

  • The police tried to clear the chakka jam by redirecting traffic, but the situation persisted for several hours.

    Cảnh sát đã cố gắng giải quyết tình trạng tắc đường bằng cách chuyển hướng giao thông, nhưng tình trạng này vẫn kéo dài trong nhiều giờ.

  • I saw people leaving their cars and walking on foot to bypass the chakka jam and reach their destinations.

    Tôi thấy mọi người rời khỏi xe hơi và đi bộ để tránh ùn tắc giao thông và đến đích.

  • The chakka jam turned what should have been a 30-minute journey into a 3-hour ordeal for many commuters.

    Tình trạng tắc đường đã biến chuyến đi dự kiến ​​chỉ mất 30 phút thành thử thách kéo dài 3 giờ đối với nhiều người đi làm.

  • The chakka jam was worsened by the fact that there were no alternate routes available due to ongoing roadworks in the area.

    Tình trạng tắc đường chakka trở nên tồi tệ hơn do không có tuyến đường thay thế nào do các công trình thi công đường đang diễn ra trong khu vực.

  • The chakka jam was a major inconvenience for people traveling to the airport for flights.

    Tình trạng kẹt xe là một bất tiện lớn đối với những người đi đến sân bay để bay.

  • After the chakka jam finally cleared, there was a significant increase in traffic volume, making it even more challenging for commuters to navigate the roads.

    Sau khi tình trạng kẹt xe cuối cùng được giải quyết, lưu lượng giao thông tăng lên đáng kể, khiến người đi làm càng khó khăn hơn khi di chuyển trên đường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches