Định nghĩa của từ instant replay

instant replaynoun

phát lại ngay lập tức

/ˌɪnstənt ˈriːpleɪ//ˌɪnstənt ˈriːpleɪ/

Thuật ngữ "instant replay" lần đầu tiên xuất hiện trong phát sóng thể thao vào giữa những năm 1960. Ý tưởng cho công nghệ này đến từ nhà phân tích bóng bầu dục người Mỹ Tony Verna, người đang xem một trận bóng bầu dục trên truyền hình với một người bạn là kỹ sư. Trong khi trận đấu đang diễn ra, Verna đã hỏi người bạn của mình xem có thể tạm dừng cảnh quay và tua lại một chút để xem lại một vở kịch mà các huấn luyện viên phản đối không. Mặc dù các bản ghi âm và phát lại chuyển động chậm đã được sử dụng trong những thập kỷ trước, nhưng ý tưởng của Verna về phát lại tức thời, có thể được khởi tạo bởi các huấn luyện viên, trọng tài hoặc phát thanh viên, đã thay đổi cách xem và phân tích thể thao mãi mãi. Phát sóng trực tiếp đầu tiên của phát lại tức thời là trong một giải đấu gôn vào năm 1964 và trận đấu NFL đầu tiên sử dụng phát lại tức thời là vào năm 1966. Ngày nay, phát lại tức thời là một tính năng tiêu chuẩn trong nhiều môn thể thao, với công nghệ hiện cho phép nhiều góc độ và cận cảnh để có góc nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về những khoảnh khắc quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • After reviewing the instant replay, the referee overturned the initial call and awarded the team a new first down.

    Sau khi xem lại đoạn phát lại tức thời, trọng tài đã hủy bỏ quyết định ban đầu và trao cho đội một lần đánh đầu tiên mới.

  • The announcer requested instant replay to determine whether the football crossed the goal line before the player lost control.

    Người thông báo yêu cầu phát lại ngay lập tức để xác định xem quả bóng có vượt qua vạch cầu môn trước khi cầu thủ mất kiểm soát hay không.

  • The instant replay showed that the runner's heel came off the ground before touching the ball, making his catch incomplete.

    Đoạn phát lại ngay lập tức cho thấy gót chân của cầu thủ chạy đã nhấc khỏi mặt đất trước khi chạm vào bóng, khiến cho pha bắt bóng của anh ta không hoàn thành.

  • The audience gasped as the instant replay revealed a foul ball swinging just outside the strike zone.

    Khán giả vô cùng phấn khích khi đoạn phát lại ngay lập tức cho thấy một quả bóng lỗi bay ra ngoài vùng tấn công.

  • The coach examined the instant replay to analyze his team's defense and devise a new game plan.

    Huấn luyện viên đã xem lại đoạn phát lại tức thời để phân tích hàng phòng ngự của đội mình và đưa ra kế hoạch thi đấu mới.

  • The broadcaster paused the game to show the audience the dramatic instant replay of the crowd's reaction as the winning point was scored.

    Người phát thanh đã tạm dừng trận đấu để cho khán giả xem lại cảnh quay tức thời về phản ứng đầy kịch tính của đám đông khi điểm chiến thắng được ghi.

  • Instant replay showed that the basketball went through the hoop at the exact moment the buzzer sounded, signaling the end of the game.

    Phát lại tức thời cho thấy quả bóng rổ đã đi qua rổ đúng vào thời điểm tiếng còi báo hiệu kết thúc trận đấu vang lên.

  • The instant replay revealed that the hockey puck crossed the goal line before the goalie could stop it, awarding the team a goal.

    Phát lại ngay lập tức cho thấy quả bóng khúc côn cầu đã vượt qua vạch cầu môn trước khi thủ môn kịp cản phá, mang về bàn thắng cho đội.

  • The video referee used instant replay to confirm the basketball player's foul, declaring the shot from the free-throw line good.

    Trọng tài video đã sử dụng chức năng phát lại tức thời để xác nhận lỗi của cầu thủ bóng rổ, tuyên bố cú ném từ vạch ném phạt là hợp lệ.

  • The instant replay replayed the field goal multiple times, creating a long delay in the game, but ultimately accurately concluded that the ball hits the upright before leaving the field of play.

    Bản phát lại tức thời đã phát lại mục tiêu nhiều lần, khiến trận đấu bị trì hoãn khá lâu, nhưng cuối cùng đã kết luận chính xác rằng quả bóng đã chạm vào cột dọc trước khi rời khỏi sân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches