Định nghĩa của từ inside

insidenoun

mặt trong, phía, phần trong, ở trong, nội bộ

/ˌɪnˈsʌɪd//ˈɪnsʌɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "inside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Bản thân từ này bắt nguồn từ "inside" là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "within" hoặc "upon") và "sid" (có nghĩa là "nơi đứng" hoặc "position"). Từ tiếng Anh cổ "inside" này được dùng để mô tả vị trí của một vật gì đó trong một tòa nhà, chẳng hạn như bên trong một ngôi nhà hoặc một căn phòng. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi từ "insyd" thành "inside" và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ vị trí nào bên trong một vật gì đó, chẳng hạn như bên trong một thùng chứa hoặc một tình huống. Từ đó, từ này đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các mối quan hệ không gian, vị trí vật lý và các tình huống trừu tượng. Ngày nay, "inside" là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmặt trong, phía trong, phần trong, bên trong

exampleinside information: tin tức nội bộ

examplean inside job: một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ

exampleinside of a week: trong vòng một tuần

meaningphần giữa

examplethe inside of a week: phần giữa tuần

meaning(thông tục) lòng, ruột

type tính từ & phó từ

meaningở trong, từ trong, nội bộ

exampleinside information: tin tức nội bộ

examplean inside job: một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ

exampleinside of a week: trong vòng một tuần

namespace

on or to the inner part of something/somebody; within something/somebody

trên hoặc vào phần bên trong của cái gì/ai đó; bên trong cái gì/ai đó

Ví dụ:
  • Go inside the house.

    Đi vào trong nhà.

  • Inside the box was a gold watch.

    Bên trong hộp là một chiếc đồng hồ vàng.

  • She made a film about what life was like inside the refugee camp.

    Cô ấy đã làm một bộ phim về cuộc sống bên trong trại tị nạn.

  • You'll feel better with a good meal inside you.

    Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn với một bữa ăn ngon bên trong bạn.

  • Inside most of us is a small child screaming for attention.

    Bên trong hầu hết chúng ta đều có một đứa trẻ nhỏ đang gào thét để được chú ý.

Từ, cụm từ liên quan

in less than the amount of time mentioned

trong ít hơn khoảng thời gian được đề cập

Ví dụ:
  • The job is unlikely to be finished inside (of) a year.

    Công việc khó có thể hoàn thành trong vòng một năm.

  • The key was hiding inside the drawer.

    Chìa khóa được giấu bên trong ngăn kéo.

  • She kept the secret inside her heart.

    Cô ấy giữ bí mật này trong lòng.

  • The treasure was buried inside the cave.

    Kho báu được chôn bên trong hang động.

  • The code was encrypted inside the computer's hard drive.

    Mã được mã hóa bên trong ổ cứng của máy tính.

Từ, cụm từ liên quan