Định nghĩa của từ inorganic chemistry

inorganic chemistrynoun

hóa học vô cơ

/ˌɪnɔːɡænɪk ˈkemɪstri//ˌɪnɔːrɡænɪk ˈkemɪstri/

Thuật ngữ "inorganic chemistry" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 để phân biệt nghiên cứu về vật chất vô cơ hoặc vô sinh với vật chất hữu cơ hoặc vô sinh. Hóa học vô cơ đề cập đến ngành khoa học nghiên cứu về các tính chất, cấu trúc và phản ứng của các hợp chất vô cơ, là những hợp chất không chứa liên kết cacbon-hydro đặc trưng của hợp chất hữu cơ. Từ "inorganic" được sử dụng để ám chỉ rằng các hợp chất như vậy có trong tự nhiên nhưng không liên quan trực tiếp đến các sinh vật sống. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong hóa học và các lĩnh vực liên quan để mô tả nghiên cứu về các chất không phải sinh học và các tính chất cũng như phản ứng của chúng, từ các nguyên tố như kim loại và phi kim loại đến các phân tử và vật liệu phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • Inorganic chemistry explores the properties and behavior of compounds that do not contain carbon-hydrogen bonds, such as metal oxides and salts.

    Hóa học vô cơ nghiên cứu các tính chất và hành vi của các hợp chất không chứa liên kết cacbon-hiđrô, chẳng hạn như oxit kim loại và muối.

  • The reactions between sulfuric acid and various metal ions, as studied in inorganic chemistry, have practical applications in industries such as mining and metal plating.

    Phản ứng giữa axit sunfuric và nhiều ion kim loại khác nhau, được nghiên cứu trong hóa học vô cơ, có ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ và mạ kim loại.

  • Inorganic chemistry has played a crucial role in the development of modern technology, as seen in the production of semiconductor devices through doping of silicon atoms.

    Hóa học vô cơ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ hiện đại, như được thấy trong sản xuất các thiết bị bán dẫn thông qua việc pha tạp các nguyên tử silicon.

  • The pH of a solution is a fundamental concept in inorganic chemistry, as it determines the solubility and reactivity of many inorganic compounds.

    Độ pH của dung dịch là một khái niệm cơ bản trong hóa học vô cơ vì nó quyết định độ hòa tan và khả năng phản ứng của nhiều hợp chất vô cơ.

  • The study of coordination compounds, which involve ligands binding to metal ions, is a central topic in inorganic chemistry.

    Nghiên cứu về hợp chất phối hợp, bao gồm các phối tử liên kết với các ion kim loại, là một chủ đề trung tâm trong hóa học vô cơ.

  • Inorganic chemists investigate the mechanisms and kinetics of various reactions, such as hydrogen gas evolving from acids or the oxidation of iron in rust.

    Các nhà hóa học vô cơ nghiên cứu cơ chế và động học của nhiều phản ứng khác nhau, chẳng hạn như khí hydro thoát ra từ axit hoặc quá trình oxy hóa sắt trong gỉ sét.

  • The importance of inorganic chemistry extends to health and medicine, where organic-inorganic hybrid materials are used to deliver drugs to specific cells or target enzymes.

    Tầm quan trọng của hóa học vô cơ còn mở rộng sang sức khỏe và y học, nơi các vật liệu lai hữu cơ-vô cơ được sử dụng để đưa thuốc đến các tế bào cụ thể hoặc các enzyme mục tiêu.

  • Inorganic chemistry also addresses environmental concerns, as it helps in understanding the chemical processes and contaminants in air, soil, and water.

    Hóa học vô cơ cũng giải quyết các vấn đề về môi trường vì nó giúp hiểu được các quá trình hóa học và chất gây ô nhiễm trong không khí, đất và nước.

  • Inorganic chemists employ a range of analytical tools, such as X-ray crystallography or mass spectrometry, to gain insights into the molecular structure and properties of inorganic compounds.

    Các nhà hóa học vô cơ sử dụng nhiều công cụ phân tích, chẳng hạn như tinh thể học tia X hoặc phổ khối, để hiểu rõ hơn về cấu trúc phân tử và tính chất của các hợp chất vô cơ.

  • The interdisciplinary nature of inorganic chemistry, spanning from material science to pharmaceutics, makes it an exciting and ever-evolving field of research.

    Tính chất liên ngành của hóa học vô cơ, trải dài từ khoa học vật liệu đến dược phẩm, khiến nó trở thành lĩnh vực nghiên cứu thú vị và không ngừng phát triển.