Định nghĩa của từ inglorious

ingloriousadjective

khéo léo

/ɪnˈɡlɔːriəs//ɪnˈɡlɔːriəs/

Nguồn gốc của từ "inglorious" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Từ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ, "in" (có nghĩa là "not") và "gloreus" (có nghĩa là "famous" hoặc "glorious"). Trong tiếng Pháp cổ, từ gloreus thường được dùng để mô tả một người hoặc hành động có danh tiếng hoặc uy tín đặc biệt. Tuy nhiên, khi từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại, nó đã mang hàm ý tiêu cực. Việc thêm tiền tố "in" trước từ 'glorious' trong tiếng Anh trung đại đã mở đường cho một ý nghĩa hoàn toàn khác. 'Inglorious' giờ đây mô tả hoàn toàn ngược lại với ý nghĩa của từ 'glorious', nó mô tả một điều gì đó khét tiếng hoặc tai tiếng. Lần đầu tiên sử dụng từ này có thể được tìm thấy trong tác phẩm của nhà thơ người Anh Geoffrey Chaucer. Trong tác phẩm nổi tiếng "The Canterbury Tales" (viết vào thế kỷ 14), Chaucer đã sử dụng "inglorious" để mô tả một sự kiện được đánh dấu bằng sự thất bại và ô nhục. Theo thời gian, từ "inglorious" tiếp tục được sử dụng trong văn học Anh để mô tả những hành động hoặc việc làm đáng xấu hổ, đáng ghét hoặc có tiếng xấu. Tóm lại, nguồn gốc của từ "inglorious" nằm trong giai đoạn tiếng Anh trung đại, khi nghĩa của nó thay đổi từ 'vinh quang' thành 'khét tiếng' hoặc 'tai tiếng' do tiền tố 'in' trước từ tiếng Pháp cổ 'gloreus'.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vinh quang; nhục nhã

meaningkhông có tên tuổi, không có tiếng tăm

namespace
Ví dụ:
  • The hero's initial victory was followed by an inglorious defeat, as he failed to defend his territory against the enemy's surprise attack.

    Chiến thắng ban đầu của người anh hùng đã tiếp nối bằng một thất bại nhục nhã khi anh ta không bảo vệ được lãnh thổ của mình trước cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù.

  • The filmmaker's latest work received critical acclaim, but the actors' performances were largely inglorious, failing to capture the essence of their characters.

    Tác phẩm mới nhất của nhà làm phim đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình, nhưng diễn xuất của các diễn viên phần lớn là không mấy nổi bật, không nắm bắt được bản chất của nhân vật.

  • The athlete's final race was marred by a series of mistakes and missteps, resulting in an inglorious finish that left him disappointed and disheartened.

    Chặng đua cuối cùng của vận động viên này đã bị hủy hoại bởi một loạt sai lầm và bước hụt, dẫn đến một kết thúc không mấy vinh quang khiến anh thất vọng và chán nản.

  • The historical reenactment was a grand spectacle, but the actor playing the part of Hannibal was woefully unprepared, delivering a gruff and inglorious portrayal that left the audience underwhelmed.

    Buổi tái hiện lịch sử là một cảnh tượng hoành tráng, nhưng diễn viên đóng vai Hannibal lại không chuẩn bị kỹ lưỡng, diễn xuất một cách thô lỗ và không mấy vẻ vang khiến khán giả không mấy ấn tượng.

  • The once-popular singer's recent concerts have been met with near-universal condemnation, as her lackluster performances and flat notes have earned her a reputation as a decidedly inglorious performer.

    Những buổi hòa nhạc gần đây của nữ ca sĩ từng rất nổi tiếng này đã phải hứng chịu sự lên án gần như toàn cầu, vì màn trình diễn tẻ nhạt và những nốt nhạc đều đều khiến cô bị coi là một nghệ sĩ biểu diễn không mấy nổi bật.

  • The politician's speech was riddled with missteps and graphic errors, leaving the audience cringing and whispering critiques behind their hands as she stumbled through an inglorious presentation.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy những lỗi sai và lỗi diễn đạt, khiến khán giả phải rùng mình và thì thầm chỉ trích khi bà trình bày một cách vụng về.

  • The athlete's epic fall from grace culminated in an inglorious act of self-destruction, tarnishing his legacy and leaving his once-great career in ruins.

    Sự sa ngã thảm hại của vận động viên này đã dẫn đến hành động tự hủy hoại bản thân đáng xấu hổ, làm hoen ố di sản của ông và khiến sự nghiệp từng lẫy lừng của ông bị hủy hoại.

  • The restaurant's reputation was forever ruined by a series of inglorious mishaps, including bad service, rare food, and insanitary conditions that chased away customers and left the staff disheartened.

    Danh tiếng của nhà hàng đã bị hủy hoại mãi mãi bởi một loạt những sự cố đáng tiếc, bao gồm dịch vụ kém, đồ ăn hiếm và điều kiện vệ sinh mất vệ sinh khiến khách hàng bỏ đi và nhân viên nản lòng.

  • The veteran journalist's latest piece was a masterful piece of investigative journalism, but the follow-up article, riddled with errors and implausible claims, earned him a reputation as an inglorious sensationalist.

    Bài viết mới nhất của nhà báo kỳ cựu này là một tác phẩm báo chí điều tra tuyệt vời, nhưng bài viết tiếp theo đầy lỗi và những tuyên bố khó tin đã khiến ông bị mang tiếng là một kẻ giật gân đáng khinh.

  • The technology start-up's ambitious project turned into an inglorious fiasco, as the product failed to meet expectations and left investors and customers alike feelmbetrayed and disillusioned.

    Dự án đầy tham vọng của công ty khởi nghiệp công nghệ đã trở thành một thảm họa đáng tiếc khi sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng và khiến cả nhà đầu tư và khách hàng cảm thấy bị phản bội và vỡ mộng.