Định nghĩa của từ informal settlement

informal settlementnoun

giải quyết không chính thức

/ɪnˌfɔːml ˈsetlmənt//ɪnˌfɔːrml ˈsetlmənt/

Thuật ngữ "informal settlement" xuất hiện như một cách để mô tả sự phát triển đô thị không theo kế hoạch và thường là ngẫu nhiên xuất hiện để ứng phó với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Khi những người di cư nông thôn truyền thống đến các thành phố để tìm kiếm việc làm và điều kiện sống tốt hơn, họ thường định cư ở những khu vực đông dân, không được quản lý, thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản như nước, vệ sinh và điện. Những khu định cư này, thường bao gồm các nơi trú ẩn tạm thời và các công trình tạm thời, được coi là không chính thức do thiếu sự công nhận hợp pháp, quy hoạch hoặc quy định chính thức của chính quyền địa phương. Mặc dù các khu định cư không chính thức có thể bị kỳ thị và đặt ra những thách thức như tình trạng quá tải, các vấn đề về sức khỏe và thiếu các dịch vụ xã hội, nhưng chúng cũng thể hiện khả năng phục hồi và sự sáng tạo của cư dân trong việc thích nghi với cuộc sống đô thị với nguồn lực hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • In South Africa, many families are forced to live in informal settlements due to a lack of affordable housing options.

    Ở Nam Phi, nhiều gia đình buộc phải sống trong các khu định cư tạm bợ do thiếu nhà ở giá rẻ.

  • The informal settlement in the outskirts of Mumbai is home to more than 20,000 people, with little access to basic amenities.

    Khu định cư không chính thức ở ngoại ô Mumbai là nơi sinh sống của hơn 20.000 người nhưng lại thiếu thốn nhiều tiện nghi cơ bản.

  • The government has promised to provide basic infrastructure, like water and sanitation facilities, to the informal settlements in the city.

    Chính phủ đã hứa sẽ cung cấp cơ sở hạ tầng cơ bản, như nước sạch và vệ sinh, cho các khu định cư không chính thức trong thành phố.

  • The residents of the informal settlement in Nairobi are protesting against the frequent evictions and lack of security in their area.

    Người dân sống tại khu định cư tạm bợ ở Nairobi đang phản đối tình trạng trục xuất thường xuyên và tình trạng thiếu an ninh tại khu vực của họ.

  • The slum dwellers in Dhaka are demanding better housing conditions and access to healthcare.

    Những người dân sống ở khu ổ chuột tại Dhaka đang đòi hỏi điều kiện nhà ở tốt hơn và được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The informal settlements in Rio de Janeiro have been cleared out ahead of the Olympic Games, leaving thousands of people homeless.

    Các khu định cư không chính thức ở Rio de Janeiro đã bị giải tỏa trước Thế vận hội Olympic, khiến hàng nghìn người trở thành người vô gia cư.

  • The humanitarian crisis in the informal settlements of Bangladesh has left millions of people vulnerable to floods, landslides, and diseases.

    Cuộc khủng hoảng nhân đạo tại các khu định cư không chính thức ở Bangladesh đã khiến hàng triệu người dễ bị lũ lụt, lở đất và bệnh tật.

  • The overcrowded informal settlements in Lagos are a breeding ground for infectious diseases like cholera and typhoid.

    Những khu định cư tự phát đông đúc ở Lagos là nơi phát sinh các bệnh truyền nhiễm như bệnh tả và thương hàn.

  • The residents of the informal settlement in Kibera, Kenya, are organizing themselves into self-help groups to improve their living conditions.

    Người dân tại khu định cư không chính thức ở Kibera, Kenya, đang tự tổ chức thành các nhóm tự lực để cải thiện điều kiện sống của họ.

  • The informal settlements in Rio de Janeiro are symbols of the deep-seated socio-economic inequalities in Brazilian society.

    Các khu định cư không chính thức ở Rio de Janeiro là biểu tượng của sự bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc trong xã hội Brazil.