Định nghĩa của từ infielder

infieldernoun

cầu thủ nội biên

/ˈɪnfiːldə(r)//ˈɪnfiːldər/

Từ "infielder" trong bóng chày dùng để chỉ một cầu thủ chơi ở vị trí trong sân, tức là khu vực gần nhất với đĩa nhà của sân bóng chày. Thuật ngữ "infielder" bắt nguồn từ thực tế là những cầu thủ trong sân thường xử lý các cú ném ngắn hơn và bao phủ khoảng cách ngắn hơn so với những cầu thủ ngoài sân, những người chơi ở khu vực ngoài sân. Nguồn gốc của thuật ngữ "infielder" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi bóng chày như chúng ta biết ngày nay đang phát triển. Vào thời điểm đó, các đội chơi bóng chày ở Thành phố New York bắt đầu chia sân thành hai phần, với những cầu thủ ngoài sân chơi bên ngoài sân và những cầu thủ trong sân chơi bên trong. Sự phân biệt này bắt đầu được chấp nhận và chẳng mấy chốc mọi người bắt đầu gọi những cầu thủ trong sân là "infielders" để phân biệt họ với những cầu thủ ngoài sân. Vào những ngày đầu của bóng chày, các vị trí trong sân khá linh hoạt, với các cầu thủ di chuyển xung quanh dựa trên tình huống của trò chơi. Nhưng khi các quy tắc của trò chơi trở nên rõ ràng hơn, vai trò của các cầu thủ trong sân cũng vậy. Ngày nay, có bốn vị trí trong sân truyền thống - gôn đầu tiên, gôn thứ hai, cầu thủ chặn bóng ngắn và gôn thứ ba - mỗi vị trí có một tập hợp trách nhiệm và chiến lược riêng. Tóm lại, thuật ngữ "infielder" phản ánh chính trái tim của bóng chày - phần sân nơi hành động diễn ra dữ dội nhất và các pha bóng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với kết quả của trò chơi. Cho dù đó là một cú đánh mạnh vào gôn thứ hai hay một pha đánh đôi khéo léo của cầu thủ chặn bóng ngắn và cầu thủ chặn bóng thứ hai, khả năng và sự nhanh nhẹn của cầu thủ trong sân là một phần thiết yếu tạo nên môn bóng chày thú vị và đầy thử thách như vậy.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thể thao) người đứng chặn bóng trong sân

namespace
Ví dụ:
  • The shortstop, an infielder for the local baseball team, made a remarkable play by diving and preventing the coll shopper from scoring.

    Cầu thủ chặn bóng, một cầu thủ nội biên của đội bóng chày địa phương, đã có một pha bóng đáng chú ý khi lao xuống và ngăn cản cầu thủ ghi điểm.

  • The second baseman, a talented infielder, was able to catch the pop fly and throw the runner out at home plate.

    Cầu thủ thứ hai, một cầu thủ nội biên tài năng, đã có thể bắt được đường bóng bay cao và ném bóng ra ngoài ở vị trí nhà.

  • The coaching staff was thrilled with the performance of their new infielder, who hit a game-winning home run in his first game with the team.

    Đội ngũ huấn luyện rất vui mừng với màn trình diễn của cầu thủ mới, người đã đánh một cú bóng về nhà giành chiến thắng ngay trong trận đấu đầu tiên của mình với đội.

  • The third baseman, one of the most reliable infielders on the squad, made a confident stop at the edge of the dirt to prevent the runner from advancing.

    Cầu thủ thứ ba, một trong những cầu thủ đáng tin cậy nhất trong đội, đã tự tin dừng lại ở rìa sân đất để ngăn cản cầu thủ chạy tiếp tục tiến lên.

  • The starting infielder, who had been struggling at the plate, was taken out of the game to give way for a pinch hitter.

    Cầu thủ bắt đầu trận đấu, người đã gặp khó khăn ở vị trí đánh bóng, đã phải rời khỏi trận đấu để nhường chỗ cho một cầu thủ đánh bóng thay thế.

  • The team's best infielder, who was sidelined with an injury, is expected to return for the upcoming series.

    Cầu thủ xuất sắc nhất của đội, người đã phải ngồi ngoài vì chấn thương, dự kiến ​​sẽ trở lại trong loạt trận sắp tới.

  • The infielder fielded the ball cleanly and threw a strong throw to second base to complete the double play.

    Cầu thủ này đã bắt được bóng một cách gọn gàng và ném một cú mạnh về gôn thứ hai để hoàn thành cú đánh đôi.

  • The young infielder, who had only been in the minor leagues, was called up to the majors and has been performing admirably in his first few games.

    Cầu thủ trẻ này, người chỉ chơi ở giải đấu hạng dưới, đã được triệu tập lên giải đấu lớn và đã thể hiện rất tốt trong vài trận đầu tiên.

  • The infielder muffed the ground ball and the bunt evolved to a safety squeeze, giving the opposing team an easy run.

    Cầu thủ trong sân đã đánh trượt bóng và cú đánh đã chuyển thành cú siết an toàn, tạo điều kiện cho đội đối phương dễ dàng chạy.

  • The city's most celebrated infielder, a former MVP, has announced his retirement after a remarkable 0-year career.

    Cầu thủ nội binh nổi tiếng nhất thành phố, cựu MVP, đã tuyên bố giải nghệ sau sự nghiệp đáng chú ý không có năm nào thành công.