Định nghĩa của từ double play

double playnoun

chơi đôi

/ˌdʌbl ˈpleɪ//ˌdʌbl ˈpleɪ/

Thuật ngữ "double play" bắt nguồn từ môn bóng chày và dùng để chỉ một pha bóng mà một cầu thủ phòng ngự thực hiện một hành động duy nhất khiến đội của anh ta ghi được hai lần loại. Điều này có thể xảy ra theo một số cách. Cách đầu tiên và phổ biến nhất xảy ra khi một cầu thủ đánh bóng đánh bóng vào cuộc chơi và bị một cầu thủ bắt được, kết thúc lượt đánh bóng và ghi lần loại đầu tiên. Nếu cầu thủ chạy ở gôn đầu tiên, cố gắng tiến lên, sau đó bị cùng một cầu thủ ném bóng ném ra ngoài khi anh ta cố gắng đến gôn thứ hai, thì hai lần loại được ghi nhận trong một lần chơi duy nhất. Một cách khác để ghi lại một pha bóng đôi là khi một cầu thủ ném bóng thực hiện một cú ném xuất sắc vào gôn để loại một cầu thủ chạy và cầu thủ chạy kia, nghĩ rằng bóng không trong cuộc chơi, bị bất ngờ và chạy vào cầu thủ chạy đầu tiên, người này bị chặn lại bởi pha bóng ép buộc. Trong cả hai trường hợp, một pha bóng đôi ngay lập tức loại hai cầu thủ chạy ra khỏi trò chơi và có thể là một bước ngoặt lớn đối với một đội phòng thủ. Hiệu quả của một cú đánh đôi tốt có thể cải thiện đáng kể cơ hội giành chiến thắng của một đội, khiến "double play" trở thành một cụm từ có giá trị trong thuật ngữ bóng chày.

namespace
Ví dụ:
  • The relief pitcher struck out the batter to record a double play and end the inning.

    Cầu thủ ném bóng cứu thua đã đánh trượt cầu thủ đánh bóng để ghi một cú đánh đôi và kết thúc hiệp đấu.

  • The shortstop made a diving catch and threw the ball to second base to turn a double play.

    Cầu thủ dừng bóng đã lao người bắt bóng và ném bóng về gôn thứ hai để thực hiện cú đánh đôi.

  • The second baseman scooped up the grounder and flipped it to first, resulting in a routine double play.

    Cầu thủ thứ hai nhặt bóng và ném về vị trí thứ nhất, tạo thành một pha đánh đôi thông thường.

  • The double play seemed inevitable when the right fielder captured the line drive and fired a throw to the infield.

    Pha đánh đôi dường như là không thể tránh khỏi khi cầu thủ ngoài sân bên phải bắt được đường bóng thẳng và ném bóng vào sân trong.

  • The double play was pulled off with ease thanks to the fleet-footed runner at second base.

    Pha đánh đôi được thực hiện dễ dàng nhờ vào cầu thủ chạy nhanh ở gôn thứ hai.

  • The double play was a saving grace for the pitcher, allowing him to escape a jam and preserve the lead.

    Pha đánh đôi này là một cứu cánh cho cầu thủ ném bóng, giúp anh thoát khỏi tình thế khó khăn và giữ vững vị trí dẫn đầu.

  • The double play was set up by a well-placed pickoff move by the pitcher.

    Pha đánh đôi này được thực hiện bằng một động tác bắt bóng chính xác của cầu thủ ném bóng.

  • The second baseman's quick reflexes enabled him to turn a potential single into a double play.

    Phản xạ nhanh nhạy của cầu thủ thứ hai đã giúp anh biến một cú đánh đơn thành một cú đánh đôi.

  • The double play was a disappointment to the batter who had made solid contact but saw his line drive go straight into the glove of the second baseman.

    Pha đánh đôi này khiến cầu thủ đánh bóng thất vọng, anh đã có pha đánh bóng chắc chắn nhưng đường bóng đi thẳng vào găng tay của cầu thủ gôn thứ hai.

  • The double play was a double-edged sword for the opposing team, as it saved runs but also took a runner off base.

    Pha đánh đôi này như con dao hai lưỡi đối với đội đối phương, vì nó cứu được lượt chạy nhưng cũng khiến một cầu thủ chạy ra khỏi căn cứ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches