Định nghĩa của từ force play

force playnoun

buộc phải chơi

/ˈfɔːs pleɪ//ˈfɔːrs pleɪ/

Thuật ngữ "force play" bắt nguồn từ môn đấu vật, cụ thể là môn đấu vật tự do. Trong môn đấu vật này, một đòn ép dùng để chỉ nỗ lực hung hăng và cố ý của đô vật nhằm giành quyền kiểm soát cơ thể đối thủ. Kiểu chơi này liên quan đến việc sử dụng sức mạnh, đòn bẩy và sự phối hợp để buộc đối thủ phải thực hiện một động tác hoặc hành động cụ thể. Đòn ép có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như ôm chặt, khóa đầu hoặc vật ngã bằng hai chân, và thường được thiết kế để làm mất phương hướng hoặc làm suy yếu đô vật đối phương trước khi chuyển sang vị trí có lợi hơn. Vì đòn ép đòi hỏi phải gắng sức đáng kể và có nguy cơ chấn thương, nên chúng thường được thực hiện một cách chiến lược để tiết kiệm năng lượng và tối đa hóa cơ hội thành công. Khái niệm về đòn ép từ đó đã được các môn thể thao khác mượn, chẳng hạn như bóng bầu dục Mỹ và bóng bầu dục, trong đó nó đề cập rộng rãi đến bất kỳ chiến thuật nào liên quan đến việc buộc đội đối phương phải phạm lỗi hoặc chịu phạt. Ví dụ, trong bóng bầu dục, một đòn ép có thể bao gồm một pha tấn công chớp nhoáng phòng thủ hoặc một trò chơi chạy mạnh, trong khi trong bóng bầu dục, nó có thể là một pha tranh bóng hoặc đánh biên mạnh mẽ. Nhìn chung, thuật ngữ "force play" thể hiện ý tưởng sử dụng sự thống trị về mặt thể chất và sự khôn ngoan về mặt chiến lược để giành lợi thế trước đối thủ, khiến nó trở thành một cụm từ mạnh mẽ và có ý nghĩa trong nhiều bối cảnh cạnh tranh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • During recess, many children liked to engage in a game of force play, where they would pretend to be robots and use imaginary laser beams to "destroy" each other.

    Trong giờ ra chơi, nhiều trẻ em thích tham gia trò chơi dùng vũ lực, trong đó chúng sẽ giả vờ là người máy và sử dụng tia laser tưởng tượng để "tiêu diệt" lẫn nhau.

  • In a martial arts class, force play is encouraged during training sessions, where students learn to use controlled force in simulated combat situations.

    Trong lớp võ thuật, người ta khuyến khích sử dụng vũ lực trong các buổi tập luyện, nơi học viên học cách sử dụng vũ lực có kiểm soát trong các tình huống chiến đấu mô phỏng.

  • Some children enjoy playing power struggles with their siblings, using force play to overpower each other and prove dominance.

    Một số trẻ thích chơi trò đấu tranh giành quyền lực với anh chị em của mình, dùng vũ lực để chế ngự nhau và chứng tỏ sự thống trị.

  • In a board game that involves strategy, players can use force play to overtake an opponent's territory or defeat their characters.

    Trong trò chơi cờ bàn đòi hỏi chiến lược, người chơi có thể sử dụng vũ lực để chiếm lãnh thổ của đối thủ hoặc đánh bại nhân vật của họ.

  • During a playtime session with stuffed animals, force play can involve the animals engaging in mock battles, using stuffed arms and legs as weapons.

    Trong thời gian chơi với thú nhồi bông, trò chơi bắt buộc có thể bao gồm việc các con vật tham gia vào các trận chiến giả, sử dụng tay và chân nhồi bông làm vũ khí.

  • Force play is an effective teaching tool for police officers in training, allowing them to practice apprehending and subduing criminal suspects without harm to either party.

    Trò chơi ép buộc là một công cụ giảng dạy hiệu quả cho các sĩ quan cảnh sát đang trong quá trình đào tạo, cho phép họ thực hành bắt giữ và chế ngự nghi phạm hình sự mà không gây hại cho bất kỳ bên nào.

  • In a role-play exercise, doctors engage in force play to practice emergency scenarios, like handling surgical emergencies or dealing with uncooperative patients.

    Trong bài tập nhập vai, các bác sĩ tham gia vào trò chơi nhập vai để thực hành các tình huống khẩn cấp, như xử lý các trường hợp phẫu thuật khẩn cấp hoặc đối phó với bệnh nhân không hợp tác.

  • In a workplace setting, force play can involve job candidates practicing negotiation skills, using controlled force to assert their positions and drive a deal forward.

    Trong môi trường làm việc, trò chơi ép buộc có thể liên quan đến việc ứng viên thực hành các kỹ năng đàm phán, sử dụng vũ lực có kiểm soát để khẳng định vị trí của mình và thúc đẩy thỏa thuận.

  • During a simulated disaster response exercise, emergency responders engage in force play to test their ability to handle any conceivable situation.

    Trong cuộc tập trận mô phỏng ứng phó thảm họa, lực lượng ứng phó khẩn cấp tham gia vào trò chơi dùng vũ lực để kiểm tra khả năng xử lý mọi tình huống có thể xảy ra.

  • Force play allows athletes in contact sports to learn techniques for delivering strikes and tackles, without causing injury to their teammates.

    Chơi ép buộc cho phép các vận động viên trong các môn thể thao đối kháng học các kỹ thuật ra đòn và cản phá mà không gây thương tích cho đồng đội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches