Định nghĩa của từ ineligibility

ineligibilitynoun

không đủ điều kiện

/ɪnˌelɪdʒəˈbɪləti//ɪnˌelɪdʒəˈbɪləti/

Từ "inelligibility" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "eligere" có nghĩa là "lựa chọn". Thuật ngữ "inelligibility" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người không đủ điều kiện hoặc không đủ tiêu chuẩn cho một vị trí, chức vụ hoặc cơ hội cụ thể. Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành "ineligibility" và từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái không có khả năng hoặc không đủ điều kiện để tham gia, cạnh tranh hoặc được xem xét cho một cái gì đó do thiếu trình độ, tuổi tác, quyền công dân hoặc các tiêu chí khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như bầu cử, thể thao và các tổ chức giáo dục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân

namespace
Ví dụ:
  • After being convicted of a felony, the individual became permanently ineligible to serve in the military.

    Sau khi bị kết án trọng tội, cá nhân đó sẽ vĩnh viễn không đủ điều kiện để phục vụ trong quân đội.

  • The college required that all applicants meet certain academic standards to avoid ineligibility for financial aid.

    Nhà trường yêu cầu tất cả ứng viên phải đáp ứng các tiêu chuẩn học thuật nhất định để tránh không đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính.

  • The athlete was temporarily ineligible to compete due to an academic violation.

    Vận động viên này tạm thời không đủ điều kiện để thi đấu do vi phạm nội quy học tập.

  • Due to the expiration of the statute of limitations, the victim's case became ineligible for further legal action.

    Do thời hiệu khởi kiện đã hết nên vụ việc của nạn nhân không còn đủ điều kiện để tiến hành các hành động pháp lý tiếp theo.

  • The company's unresolved tax debts rendered them ineligible for government contracts.

    Các khoản nợ thuế chưa thanh toán của công ty khiến họ không đủ điều kiện tham gia các hợp đồng với chính phủ.

  • The ineligible voter's registration was cancelled by the election board.

    Hội đồng bầu cử đã hủy bỏ việc đăng ký của cử tri không đủ điều kiện.

  • The software's licensing agreement specified that the user would become ineligible for technical support after the warranty expired.

    Thỏa thuận cấp phép phần mềm nêu rõ rằng người dùng sẽ không đủ điều kiện nhận hỗ trợ kỹ thuật sau khi thời hạn bảo hành hết hạn.

  • The patient's insurance provider deemed their pre-existing condition a source of ineligibility for certain medical procedures.

    Nhà cung cấp bảo hiểm của bệnh nhân cho rằng tình trạng bệnh lý hiện có của họ là lý do khiến họ không đủ điều kiện thực hiện một số thủ thuật y tế nhất định.

  • As a result of the bankruptcy, the individual's credit rating was marked as ineligible for new loans.

    Do phá sản, xếp hạng tín dụng của cá nhân này được đánh dấu là không đủ điều kiện để vay vốn mới.

  • The first step in determining ineligibility for social security benefits was a medical assessment.‎

    Bước đầu tiên để xác định không đủ điều kiện hưởng trợ cấp an sinh xã hội là đánh giá y tế.