Định nghĩa của từ ineligible

ineligibleadjective

không đủ điều kiện

/ɪnˈelɪdʒəbl//ɪnˈelɪdʒəbl/

Nguồn gốc của từ "ineligible" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Vào thời điểm đó, từ này có nghĩa hơi khác so với ngày nay. Theo cách sử dụng ban đầu, "ineligible" dùng để mô tả một người không đủ tiêu chuẩn để giữ một chức vụ hoặc vị trí cụ thể. Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" (có nghĩa là "not") và động từ "legere" (có nghĩa là "lựa chọn"). Theo thời gian, nghĩa của "ineligible" đã phát triển để bao gồm bất kỳ người hoặc vật nào không đáp ứng các yêu cầu hoặc điều kiện cần thiết cho một điều gì đó. Điều này có thể ám chỉ bất kỳ điều gì từ việc không thể bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử do một số hạn chế nhất định, đến việc bị loại khỏi một chương trình hoặc hoạt động cụ thể. Tóm lại, "ineligible" ban đầu là một thuật ngữ dùng để mô tả một người không đủ tiêu chuẩn cho một chức vụ hoặc vị trí nào đó, nhưng sau đó đã trở thành thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ ai không đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho một việc gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân

type danh từ

meaningngười không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng

namespace
Ví dụ:
  • Due to his criminal record, he is ineligible for employment in the financial sector.

    Do có tiền án, anh ta không đủ điều kiện để làm việc trong lĩnh vực tài chính.

  • Since she failed to submit her application by the deadline, she is ineligible to participate in the scholarship program.

    Vì cô ấy không nộp đơn đúng thời hạn nên cô ấy không đủ điều kiện tham gia chương trình học bổng.

  • The product is ineligible for return after 30 days of purchase.

    Sản phẩm không được phép trả lại sau 30 ngày kể từ ngày mua.

  • The company may disqualify any contestant who violates the rules and becomes ineligible to win the grand prize.

    Công ty có thể loại bất kỳ thí sinh nào vi phạm quy định và không đủ điều kiện để giành giải thưởng lớn.

  • The candidate's lack of experience makes him ineligible for promotion to a higher position.

    Việc ứng viên thiếu kinh nghiệm khiến họ không đủ điều kiện để được thăng chức lên vị trí cao hơn.

  • The driver's license issued in another state does not make her eligible to operate commercial vehicles within the United States.

    Giấy phép lái xe được cấp ở một tiểu bang khác không đủ điều kiện để cô ấy điều khiển xe thương mại trong phạm vi Hoa Kỳ.

  • Unfortunately, the citizen's dual citizenship renders him ineligible for public office.

    Thật không may, quyền công dân kép của công dân này khiến họ không đủ điều kiện giữ chức vụ công.

  • Because the car has already exceeded its mileage limit, it is now ineligible for the warranty.

    Vì xe đã vượt quá số km giới hạn nên hiện tại xe không còn đủ điều kiện được bảo hành.

  • The student's failure to meet the prerequisites for the course makes her ineligible to enroll in the class.

    Nếu sinh viên không đáp ứng được các điều kiện tiên quyết của khóa học, sinh viên đó sẽ không đủ điều kiện để đăng ký vào lớp học.

  • The organization's non-profit status prevents it from engaging in political activities, making it ineligible for federal grants.

    Tình trạng phi lợi nhuận của tổ chức này không cho phép tổ chức tham gia vào các hoạt động chính trị, do đó không đủ điều kiện nhận trợ cấp của liên bang.