Định nghĩa của từ indecent exposure

indecent exposurenoun

phơi bày khiếm nhã

/ɪnˌdiːsnt ɪkˈspəʊʒə(r)//ɪnˌdiːsnt ɪkˈspəʊʒər/

Thuật ngữ "indecent exposure" ám chỉ việc cố ý hoặc vô tình phô bày bộ phận riêng tư của một người trước một nhóm người ở nơi công cộng hoặc nơi có người khác hiện diện, gây ra sự phẫn nộ hoặc lo lắng của công chúng do bản chất tục tĩu của nó. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các lý tưởng về sự khiêm tốn và phẩm giá của thời đại Victoria đã ăn sâu vào xã hội. Thuật ngữ "indecent" phản ánh phán đoán đạo đức của thời đại đó, trong khi "exposure" nhấn mạnh đến việc phô bày cơ thể của một người theo nghĩa đen được coi là không phù hợp hoặc mất vệ sinh. Về mặt pháp lý, hành vi phơi bày khiếm nhã được điều chỉnh bởi luật về khiêu dâm, quyền riêng tư và gây phiền nhiễu công cộng, vì nó có thể làm gián đoạn việc tận hưởng yên bình ở không gian công cộng và gây tổn hại đến sự nhạy cảm của người khác. Khái niệm phơi bày khiếm nhã vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong xã hội đương đại, với các cuộc tranh luận liên quan đến ranh giới của hành vi được chấp nhận và quyền tự do ngôn luận của cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The man was charged with indecent exposure after exposing himself in a crowded public park.

    Người đàn ông này bị buộc tội phơi bày bộ phận sinh dục sau khi phơi bày cơ thể ở một công viên công cộng đông đúc.

  • Witnesses reported seeing a woman engage in indecent exposure in the middle of a busy street.

    Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy một người phụ nữ có hành vi hở hang khiếm nhã giữa đường phố đông đúc.

  • The police received multiple complaints about a man exposing himself to pedestrians near a school.

    Cảnh sát đã nhận được nhiều khiếu nại về một người đàn ông để lộ bộ phận sinh dục trước mặt người đi bộ gần trường học.

  • The city council announced stricter laws against indecent exposure in response to a rise in reported incidents.

    Hội đồng thành phố đã ban hành luật nghiêm ngặt hơn về hành vi phơi bày khiếm nhã nhằm ứng phó với tình trạng gia tăng các vụ việc được báo cáo.

  • The defendant pleaded guilty to the charge of indecent exposure, which stemmed from his actions in a movie theater.

    Bị cáo đã nhận tội về hành vi khiếm nhã xuất phát từ hành động của mình trong rạp chiếu phim.

  • The indecent exposure suspect was apprehended by the police after a number of lewd incidents occurred in a nearby neighborhood.

    Nghi phạm có hành vi phơi bày khiếm nhã đã bị cảnh sát bắt giữ sau khi một số vụ việc dâm ô xảy ra ở khu phố gần đó.

  • The victim repeatedly requested that the accused stop exposing himself, but he persisted in his indecent behavior.

    Nạn nhân đã nhiều lần yêu cầu bị cáo ngừng hành vi lộ liễu này nhưng bị cáo vẫn tiếp tục hành vi khiếm nhã.

  • Due to repeated reports of indecent exposure, the local park has posted signs warning visitors to report all suspicious activities.

    Do liên tục có báo cáo về tình trạng lộ liễu, công viên địa phương đã đặt biển báo cảnh báo du khách báo cáo mọi hoạt động đáng ngờ.

  • The indecent exposure incidents caused a significant amount of distress and alarm among the residents of the area.

    Những vụ việc phơi bày khiếm nhã đã gây ra rất nhiều đau khổ và lo lắng cho người dân trong khu vực.

  • The accused was convicted of indecent exposure and sentenced to a fine and community service as punishment.

    Bị cáo bị kết tội phơi bày khiếm nhã và bị phạt tiền và phải lao động công ích.

Từ, cụm từ liên quan