Định nghĩa của từ included

includedadjective

bao gồm

/ɪnˈkluːdɪd//ɪnˈkluːdɪd/

Từ "included" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và là sự kết hợp của hai từ - "in" và "cludere". Từ tiếng Pháp "encloser" có nghĩa là "đóng lại" hoặc "bao gồm", bắt nguồn từ "in" có nghĩa là "in" hoặc "vào" và "cludere" có nghĩa là "đóng" hoặc "đóng lại". Nghĩa này theo từ này vào tiếng Anh trung đại, trong đó "inclousen" có nghĩa là "đóng vào" hoặc "bao bọc". Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một thứ gì đó được bao bọc hoặc chứa đựng như một phần của một nhóm hoặc đơn vị lớn hơn. Ngày nay, "included" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học, kinh doanh và ngôn ngữ học để biểu thị các mục hoặc thông tin là một phần của một tập hợp hoặc nhóm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbao gồm cả, kể cả

examplethere are twelve, the children included: có mười hai người kể cả trẻ con

meaning(thực vật học) không thò ra (nhị hoa)

namespace
Ví dụ:
  • The cost of the class materials is not included in the registration fee, so students will need to bring their own supplies.

    Chi phí cho tài liệu học tập không bao gồm trong lệ phí đăng ký, vì vậy học viên cần phải tự mang theo đồ dùng học tập của mình.

  • Her work in the project was included in the annual report, which was distributed to all shareholders.

    Công trình của cô trong dự án đã được đưa vào báo cáo thường niên và được gửi tới tất cả các cổ đông.

  • The package includes a free sample of our new product, so you can try it before you buy.

    Gói hàng bao gồm một mẫu sản phẩm mới miễn phí của chúng tôi để bạn có thể dùng thử trước khi mua.

  • The recipe contains all the ingredients needed to make the dish, including olive oil, garlic, and sea salt.

    Công thức này có đầy đủ các nguyên liệu cần thiết để làm món ăn, bao gồm dầu ô liu, tỏi và muối biển.

  • The art exhibit features works by some of the most prominent artists of the 20th century, including Salvador Dali and Frida Kahlo.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của một số nghệ sĩ nổi tiếng nhất thế kỷ 20, bao gồm Salvador Dali và Frida Kahlo.

  • The guests were treated to a lavish holiday feast, with turkey, stuffing, cranberry sauce, and all the traditional trimmings included.

    Các vị khách được chiêu đãi một bữa tiệc ngày lễ xa hoa, bao gồm gà tây, nhân nhồi, nước sốt nam việt quất và tất cả các món ăn kèm truyền thống.

  • Our customer support team is available 24/7 to assist you with any questions or issues you may have, so you're never left in the dark.

    Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc hoặc vấn đề bạn gặp phải, để bạn không bao giờ phải loay hoay tìm kiếm.

  • The shipment arrived safely, with all goods accounted for and included in the inventory report.

    Lô hàng đã đến nơi an toàn, tất cả hàng hóa đều được kiểm kê và đưa vào báo cáo tồn kho.

  • The offer includes a range of benefits, such as free installation, warranty coverage, and periodic maintenance.

    Ưu đãi này bao gồm nhiều lợi ích như lắp đặt miễn phí, bảo hành và bảo trì định kỳ.

  • The conference covered a wide range of topics, from business strategy and marketing analytics to emerging technologies and cutting-edge research.

    Hội nghị đề cập đến nhiều chủ đề, từ chiến lược kinh doanh và phân tích tiếp thị đến các công nghệ mới nổi và nghiên cứu tiên tiến.