tính từ
không tôn giáo, không tín ngưỡng
(thông tục) hay quấy rầy; chướng
(thông tục) không biết điều; không phải chăng
vô duyên
/ʌnˈɡɒdli//ʌnˈɡɑːdli/"Ungodly" kết hợp tiền tố "un-", nghĩa là "không", với từ "godly", dùng để mô tả một thứ gì đó liên quan đến hoặc giống với Chúa. Bản thân từ "godly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "god" và hậu tố "-lic", nghĩa là "like" hoặc "thuộc về". Do đó, "ungodly" theo nghĩa đen có nghĩa là "không giống Chúa" và được sử dụng để mô tả một thứ gì đó độc ác, vô đạo đức hoặc vô đạo đức. Nguồn gốc của nó phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa niềm tin tôn giáo và hành vi đạo đức.
tính từ
không tôn giáo, không tín ngưỡng
(thông tục) hay quấy rầy; chướng
(thông tục) không biết điều; không phải chăng
Cơn bão quét qua khu vực này đêm qua thật kinh hoàng, với sức gió đạt tới hơn 0 dặm một giờ.
Tên thủ lĩnh băng đảng này nổi tiếng tàn ác, và chỉ cần nhắc đến tên hắn cũng đủ khiến người dân thị trấn sợ hãi.
Lượng phương tiện lưu thông trên xa lộ hôm nay thật kinh khủng, ùn tắc kéo dài tưởng chừng như không bao giờ kết thúc.
Giọng hát của ca sĩ mạnh mẽ và chói tai đến mức gần như không thể tin được, khiến toàn bộ khán giả phải bịt tai.
Lượng rác thải do cư dân thành phố thải ra vô cùng khủng khiếp, thùng rác thì đầy ắp và rác thải vứt bừa bãi trên đường phố.
Làn sóng nhiệt quét qua khu vực này thực sự khủng khiếp, với nhiệt độ lên tới hơn 1 độ F.
Lòng tham và sự tham nhũng trong giới lãnh đạo công ty thật vô đạo đức, khi thông tin nội bộ được sử dụng để làm giàu cho bản thân bằng cách gây tổn hại đến nhân viên công ty.
Kỹ năng của bác sĩ phẫu thuật thực sự không thể tin được, có khả năng thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác và chuyên môn gần như siêu nhiên.
Chi phí sinh hoạt ở thành phố này vô cùng đắt đỏ, giá nhà ở, thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác vượt quá khả năng chi trả của hầu hết người dân.
Tiếng gầm của con thú dữ tợn và lạnh thấu xương đến mức gần như vô đạo đức, khiến bất kỳ ai không may nghe thấy đều phải rùng mình.