Định nghĩa của từ impecunious

impecuniousadjective

không đủ tiền

/ˌɪmpɪˈkjuːniəs//ˌɪmpɪˈkjuːniəs/

Từ "impecunious" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại muộn, vào khoảng thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "impotens", có nghĩa là "powerless" hoặc "không thể". Trong luật La Mã cổ đại, "impotens" dùng để chỉ người không có khả năng thực hiện nghĩa vụ pháp lý của mình, thường là do họ không có đủ nguồn lực tài chính. Nghĩa gốc của "impotens" đã phát triển theo thời gian trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "impyconiouse" được dùng để mô tả người túng thiếu hoặc thiếu tài sản vật chất. Cách viết và cách phát âm này đã phát triển theo thời gian thành từ hiện tại "impecunious," vẫn mang hàm ý về sự túng thiếu hoặc nghèo đói về tài chính. Tiền tố "im-" trong "impecunious" là tiền tố phủ định hoặc tăng cường có thể biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt, như trong "in-" trong "indigestion" hoặc "im-" trong "impossible". Trong trường hợp "impecunious,", nó biểu thị sự thiếu hụt nghiêm trọng về nguồn lực tài chính. Nhìn chung, từ "impecunious" đóng vai trò là thuật ngữ đáng nhớ và mang tính mô tả cho một người đang trong tình trạng khó khăn về tài chính, dựa trên nguồn gốc từ nguyên của nó trong tiếng Latin "impotens" và sự phát triển của nó theo thời gian trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtúng thiếu

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job and spending all his savings, James became an impecunious man struggling to pay his rent and bills.

    Sau khi mất việc và tiêu hết tiền tiết kiệm, James trở thành người túng thiếu, phải vật lộn để trả tiền thuê nhà và các hóa đơn.

  • The charity organization worked tirelessly to provide aid to the impecunious families living in the poverty-stricken neighborhood.

    Tổ chức từ thiện này đã làm việc không biết mệt mỏi để cung cấp viện trợ cho các gia đình nghèo khó sống trong khu phố nghèo đói.

  • Due to a sudden illness, the once-prosperous business owner was now an impecunious man, forced to sell off his expensive belongings to make ends meet.

    Do một căn bệnh đột ngột, người chủ doanh nghiệp từng giàu có giờ đây trở thành người túng thiếu, buộc phải bán hết tài sản đắt tiền của mình để kiếm sống.

  • In search of new opportunities, the impecunious young woman moved to the city, hoping to land a better job that would finally help put her on stable financial footing.

    Để tìm kiếm cơ hội mới, người phụ nữ trẻ túng thiếu đã chuyển đến thành phố với hy vọng tìm được một công việc tốt hơn để có thể ổn định tài chính.

  • The impecunious couple, who had recently welcomed a new baby into their family, found it especially difficult to afford life's essential expenses.

    Cặp vợ chồng túng thiếu này, vừa mới chào đón một đứa con mới, thấy rất khó khăn trong việc chi trả các chi phí thiết yếu trong cuộc sống.

  • The aging impecunious gentleman, who had dedicated his life to helping others, found himself in dire need of financial support as his own resources dwindled.

    Người đàn ông lớn tuổi, túng thiếu, người đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác, thấy mình rất cần sự hỗ trợ tài chính khi nguồn lực của ông ngày càng cạn kiệt.

  • The poor, impecunious children crowded around the outdated schoolhouse, grateful for any supplies they could receive to help further their education.

    Những đứa trẻ nghèo khổ, túng thiếu chen chúc quanh ngôi trường lỗi thời, biết ơn vì bất kỳ đồ dùng nào chúng có thể nhận được để giúp chúng tiếp tục học hành.

  • To make ends meet, the impecunious family had to sell nearly all their belongings, cutting back to only the most essential items.

    Để kiếm sống, gia đình túng thiếu này đã phải bán gần như toàn bộ tài sản, chỉ mua những vật dụng thiết yếu nhất.

  • Overrun with debt, the impecunious business owner was forced to file for bankruptcy, devastated by the situation he found himself in.

    Ngập trong nợ nần, chủ doanh nghiệp túng thiếu buộc phải nộp đơn xin phá sản, vô cùng đau khổ trước hoàn cảnh mình đang gặp phải.

  • Compassionate groups aimed to provide aid to the many impecunious people suffering from poverty and related hardships worldwide.

    Các nhóm từ thiện có mục đích cung cấp viện trợ cho nhiều người nghèo khổ đang phải chịu cảnh nghèo đói và những khó khăn liên quan trên toàn thế giới.