Định nghĩa của từ immunodeficiency

immunodeficiencynoun

suy giảm miễn dịch

/ɪˌmjuːnəʊdɪˈfɪʃnsi//ɪˌmjuːnəʊdɪˈfɪʃnsi/

Từ "immunodeficiency" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: * **"immunis"** nghĩa là "exempt" hoặc "miễn dịch" * **"deficiens"** nghĩa là "lacking" hoặc "deficient". Nghĩa đen của từ này là "thiếu khả năng miễn dịch". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy yếu, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng. Bản thân khái niệm miễn dịch có nguồn gốc từ các hoạt động y học cổ đại, nhưng thuật ngữ cụ thể "immunodeficiency" xuất hiện cùng với sự phát triển trong hiểu biết của chúng ta về hệ thống miễn dịch.

namespace
Ví dụ:
  • After receiving a diagnosis of immunodeficiency, Sarah was advised to avoid crowds and take extra precautions to prevent infections.

    Sau khi được chẩn đoán mắc chứng suy giảm miễn dịch, Sarah được khuyên nên tránh đám đông và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • Following a genetic test, researchers discovered that patients suffering from immunodeficiency had a specific mutation that impaired their immune system's ability to fight off diseases.

    Sau khi xét nghiệm gen, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có một đột biến cụ thể làm suy yếu khả năng chống lại bệnh tật của hệ miễn dịch.

  • John's immunodeficiency made him more susceptible to common viruses like the flu, and he had to get the flu shot every year to minimize his risk.

    Tình trạng suy giảm miễn dịch của John khiến anh dễ mắc các loại virus thông thường như cúm và anh phải tiêm vắc-xin cúm hàng năm để giảm thiểu nguy cơ.

  • After being treated with immune therapy, Anna's immunodeficiency improved significantly, allowing her body to generate a stronger defense against foreign invaders.

    Sau khi được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, tình trạng suy giảm miễn dịch của Anna đã cải thiện đáng kể, giúp cơ thể cô tạo ra khả năng phòng vệ mạnh mẽ hơn chống lại những tác nhân xâm nhập từ bên ngoài.

  • As a result of immunodeficiency, babies born with HIV are at higher risk for developing severe, life-threatening illnesses like pneumonia and TB.

    Do tình trạng suy giảm miễn dịch, trẻ sơ sinh nhiễm HIV có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng, đe dọa tính mạng như viêm phổi và bệnh lao cao hơn.

  • The immune system is designed to identify and destroy foreign invaders in the body, but in immunodeficiency, it doesn't work as well, leading to an increased risk of infection.

    Hệ thống miễn dịch được thiết kế để xác định và tiêu diệt những tác nhân xâm nhập lạ vào cơ thể, nhưng khi suy giảm miễn dịch, hệ thống này không hoạt động tốt, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng tăng cao.

  • In severe cases of immunodeficiency, such as HIV, antiretroviral therapy is used to manage the condition and prevent opportunistic infections.

    Trong những trường hợp suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, chẳng hạn như HIV, liệu pháp kháng vi-rút được sử dụng để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng cơ hội.

  • Despite daily immune system boosters, David's immunodeficiency weakened to the point where he had to undergo a bone marrow transplant to restore his body's defense mechanisms.

    Mặc dù được tăng cường hệ miễn dịch hàng ngày, tình trạng suy giảm miễn dịch của David vẫn yếu đi đến mức anh phải trải qua ca ghép tủy xương để phục hồi cơ chế phòng vệ của cơ thể.

  • With early detection and proper treatment, people with immunodeficiency can live relatively normal lives, in contrast to the severe consequences that existed for many years without these interventions.

    Với việc phát hiện sớm và điều trị thích hợp, những người bị suy giảm miễn dịch có thể sống cuộc sống tương đối bình thường, trái ngược với những hậu quả nghiêm trọng kéo dài nhiều năm nếu không có những can thiệp này.

  • Studies have shown that people with immunodeficiency may benefit from certain lifestyle choices, such as eating a healthy diet rich in vitamins and minerals, getting enough sleep, and avoiding smoke and other air pollutants that can further weaken the immune system.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người bị suy giảm miễn dịch có thể được hưởng lợi từ một số lựa chọn lối sống nhất định, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh giàu vitamin và khoáng chất, ngủ đủ giấc và tránh khói thuốc cũng như các chất ô nhiễm không khí khác có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch.