Định nghĩa của từ immunosuppression

immunosuppressionnoun

ức chế miễn dịch

/ˌɪmjənəʊsəˈpreʃn//ˌɪmjənəʊsəˈpreʃn/

Tuy nhiên, trong một số tình trạng bệnh lý, hệ thống miễn dịch có thể hoạt động quá mức và gây tổn thương cho các mô và cơ quan khỏe mạnh. Ví dụ, điều này có thể xảy ra trong các rối loạn tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus và tiểu đường loại 1. Trong các tình huống khác, có thể cần phải ức chế hệ thống miễn dịch để ngăn hệ thống này tấn công các cơ quan hoặc mô được cấy ghép. Đây được gọi là liệu pháp ức chế miễn dịch và thường được sử dụng trong cấy ghép nội tạng để ngăn ngừa tình trạng đào thải nội tạng được cấy ghép. Thuốc ức chế miễn dịch hoạt động bằng cách ngăn chặn hoặc ức chế một số tế bào hoặc phân tử của hệ thống miễn dịch, do đó làm suy yếu phản ứng của bệnh nhân đối với cơ quan được cấy ghép. Nhìn chung, ức chế miễn dịch là sự suy yếu có chủ đích và có kiểm soát của hệ thống miễn dịch nhằm mục đích điều trị. Tuy nhiên, nó cũng khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh hơn, đó là lý do tại sao cần phải theo dõi và quản lý cẩn thận trong quá trình điều trị ức chế miễn dịch.

namespace
Ví dụ:
  • The chemotherapy drugs administered to the patient resulted in severe immunosuppression, making her more susceptible to infections.

    Các loại thuốc hóa trị được dùng cho bệnh nhân đã gây ra tình trạng suy giảm miễn dịch nghiêm trọng, khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng hơn.

  • Immunosuppressive medications are often prescribed to organ transplant recipients to prevent their bodies from rejecting the new organ, but this increased vulnerability to infection must be closely monitored.

    Thuốc ức chế miễn dịch thường được kê đơn cho người nhận ghép tạng để ngăn cơ thể họ đào thải nội tạng mới, nhưng nguy cơ nhiễm trùng tăng cao này cần được theo dõi chặt chẽ.

  • The immunosuppressive effects of certain cancer treatments have led researchers to investigate alternative, less toxic therapies.

    Tác dụng ức chế miễn dịch của một số phương pháp điều trị ung thư đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu tìm kiếm các liệu pháp thay thế ít độc hại hơn.

  • In cases of autoimmune diseases, immunosuppressive therapies are used to suppress the activity of overactive immune cells.

    Trong trường hợp mắc bệnh tự miễn, liệu pháp ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn chặn hoạt động của các tế bào miễn dịch hoạt động quá mức.

  • HIV/AIDS patients often experience immunosuppression, which impairs their body's ability to fight off infections.

    Bệnh nhân HIV/AIDS thường bị suy giảm miễn dịch, làm suy yếu khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể.

  • Chronic diseases such as diabetes and kidney failure can result in immunosuppression, making it crucial for these patients to take additional precautions to avoid infections.

    Các bệnh mãn tính như tiểu đường và suy thận có thể dẫn đến tình trạng suy giảm miễn dịch, khiến những bệnh nhân này cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để tránh nhiễm trùng.

  • Immunosuppressive therapies may also be used in the context of immune-mediated inflammatory diseases such as rheumatoid arthritis and inflammatory bowel disease.

    Liệu pháp ức chế miễn dịch cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh các bệnh viêm do miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và bệnh viêm ruột.

  • Immunosuppressive medications can have significant side effects, including increased susceptibility to infection and an increased risk of certain types of cancer.

    Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây ra những tác dụng phụ đáng kể, bao gồm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư.

  • Some viruses, such as the one responsible for chickenpox, cause immunosuppression in newly infected individuals, making them more susceptible to other infections.

    Một số loại vi-rút, chẳng hạn như vi-rút gây bệnh thủy đậu, gây suy giảm miễn dịch ở những người mới nhiễm bệnh, khiến họ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác hơn.

  • Researchers are exploring the use of immunosuppressive agents to combat the immune response that develops against cancer cells, with hopes of improving cancer treatment outcomes.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu việc sử dụng các tác nhân ức chế miễn dịch để chống lại phản ứng miễn dịch phát triển chống lại tế bào ung thư, với hy vọng cải thiện kết quả điều trị ung thư.