Định nghĩa của từ imitator

imitatornoun

người bắt chước

/ˈɪmɪteɪtə(r)//ˈɪmɪteɪtər/

Từ "imitator" bắt nguồn từ tiếng Latin "imitator," có nghĩa là "người bắt chước". Ở La Mã cổ đại, một "imitator" là người bắt chước phong cách hoặc kỹ thuật của một nghệ sĩ khác, đặc biệt là trong văn học hoặc kịch. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi những người theo chủ nghĩa nhân văn, chẳng hạn như Erasmus, thúc đẩy ý tưởng nghiên cứu và bắt chước các tác giả cổ điển. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được áp dụng cho các diễn viên bắt chước cử chỉ, cách nói và phong thái của những nghệ sĩ sân khấu nổi tiếng, chẳng hạn như Richard Burbage, người đóng vai nhân vật nổi tiếng của Shakespeare, Hamlet. Sau đó, thuật ngữ "imitator" cũng có nghĩa là một nhạc sĩ, vũ công hoặc nghệ sĩ bắt chước phong cách hoặc kỹ thuật của một nghệ sĩ khác, thường theo cách ít độc đáo hoặc sáng tạo hơn. Trong thời hiện đại, ý nghĩa của "imitator" đã mở rộng để bao gồm những người bắt chước hoặc bắt chước hành động, lời nói hoặc phong cách ứng xử của người khác, thường theo cách hài hước hoặc châm biếm, cố ý hoặc vô ý. Trong bối cảnh công nghệ, "imitator" cũng được sử dụng để mô tả một thiết bị hoặc phần mềm bắt chước các chức năng hoặc hành vi của một thiết bị hoặc phần mềm khác, thường nhằm mục đích cải thiện hiệu quả hoặc giảm chi phí. Tóm lại, từ "imitator" ban đầu dùng để chỉ một người sao chép phong cách hoặc kỹ thuật của một nghệ sĩ khác và ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để chỉ nhiều loại người, thiết bị hoặc phần mềm bắt chước người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hay bắt chước; thú hay bắt chước

meaningngười làm đồ giả

namespace
Ví dụ:
  • The theater troupe hired an imitator to perform as a famous comedian for their sold-out show.

    Đoàn kịch đã thuê một người bắt chước để biểu diễn như một diễn viên hài nổi tiếng trong buổi diễn đã bán hết vé của họ.

  • The singer's imitator nailed her vocal inflections and mannerisms so closely that the audience couldn't tell the difference.

    Người bắt chước ca sĩ đã bắt chước giọng hát và phong thái của cô một cách chính xác đến mức khán giả không thể nhận ra sự khác biệt.

  • The artist's imitator created stunningly realistic replicas of his masterpieces, leaving experts in awe.

    Người bắt chước nghệ sĩ này đã tạo ra những bản sao vô cùng chân thực của những kiệt tác của ông, khiến các chuyên gia phải kinh ngạc.

  • The politician's imitator skewered her public persona with hilarious and spot-on impressions.

    Kẻ bắt chước chính trị gia đã chế giễu hình ảnh của bà trước công chúng bằng những câu nói hài hước và chính xác.

  • The impersonator's imitator captured every nuance of his mannerisms and speech patterns down to the last detail.

    Người bắt chước đã nắm bắt được mọi sắc thái trong cử chỉ và cách nói chuyện của người đó cho đến từng chi tiết nhỏ nhất.

  • The dancer's imitator replicated her moves and expressions with such accuracy that it was disconcerting.

    Người bắt chước vũ công đã sao chép các động tác và biểu cảm của cô một cách chính xác đến mức khó chịu.

  • The band's imitators were able to recreate their entire sound and energy with impeccable skill.

    Những người bắt chước ban nhạc đã có thể tái tạo toàn bộ âm thanh và năng lượng của họ một cách hoàn hảo.

  • The actor's imitator nailed his distinctive style of acting and caught viewers off guard.

    Người bắt chước nam diễn viên đã thể hiện phong cách diễn xuất đặc biệt của ông và khiến người xem bất ngờ.

  • The comedian's imitator made excruciatingly realistic impressions, bringing the audience to tears with laughter.

    Người bắt chước diễn viên hài đã tạo ra những màn biểu diễn vô cùng chân thực, khiến khán giả phải bật cười.

  • The athlete's imitator mirrored his signature moves and techniques so closely that it left his fans amazed.

    Người bắt chước vận động viên này đã sao chép các động tác và kỹ thuật đặc trưng của anh một cách chính xác đến mức khiến người hâm mộ vô cùng kinh ngạc.