Định nghĩa của từ emulator

emulatornoun

trình giả lập

/ˈemjuleɪtə(r)//ˈemjuleɪtər/

Thuật ngữ "emulator" dùng để chỉ một phần mềm hoặc phần cứng mô phỏng hành vi và khả năng của một hệ thống hoặc thiết bị hiện có. Từ "emulator" ban đầu xuất hiện trong ngành công nghiệp máy tính vào cuối những năm 1970 để mô tả một hệ thống máy tính có khả năng sao chép chức năng của một bộ vi xử lý hoặc hệ thống máy tính cụ thể. Trình giả lập cho phép các nhà phát triển kiểm tra và gỡ lỗi phần mềm được thiết kế cho một hệ thống trên một hệ thống khác có sẵn hơn. Khái niệm giả lập kể từ đó đã mở rộng để bao gồm nhiều công nghệ khác nhau, bao gồm phần mềm ảo hóa, cho phép nhiều máy ảo chạy đồng thời trên một hệ thống vật lý duy nhất và máy chơi game, thường sử dụng công nghệ giả lập để mô phỏng chức năng của máy chơi game cũ hơn. Nhìn chung, việc sử dụng giả lập ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ chơi game đến sản xuất, vì nó đơn giản hóa quy trình thử nghiệm, giảm chi phí phần cứng và tăng cường khả năng tương tác giữa các hệ thống khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thi đua

meaningđối thủ

typeDefault

meaning(Tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ

namespace

a person who tries to do something as well as somebody else that they admire

một người cố gắng làm điều gì đó tốt như người khác mà họ ngưỡng mộ

Ví dụ:
  • He was an admirer and emulator of the tenor Mario Lanza.

    Ông là người ngưỡng mộ và bắt chước giọng nam cao Mario Lanza.

a device or piece of software that makes it possible to use programs, etc. on one type of computer even though they have been designed for a different type

một thiết bị hoặc phần mềm giúp có thể sử dụng các chương trình, v.v. trên một loại máy tính mặc dù chúng được thiết kế cho một loại khác