Định nghĩa của từ ape

apenoun

vượn

/eɪp//eɪp/

Từ "ape" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "simia", có nghĩa là "monkey" hoặc " ape." Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ájemō" (ἄημος), có nghĩa là "monkey" hoặc "ape." Từ tiếng Hy Lạp này được cho là có liên quan đến từ tiếng Phạn "vanar", có nghĩa là "con khỉ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "ape" dùng để chỉ cả khỉ và vượn. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các loài vượn lớn, chẳng hạn như khỉ đột, tinh tinh và đười ươi. Ngày nay, từ "ape" được dùng để mô tả các thành viên của họ linh trưởng Hominidae, không bao gồm con người. Điều thú vị là thuật ngữ "ape" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như "aping" ai đó, có nghĩa là bắt chước hoặc bắt chước họ. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "ape" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và được công nhận rộng rãi trong từ điển khoa học và hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhỉ không đuôi, khỉ hình người

meaningngười hay bắt chước

exampleto play (act) the ape: bắt chước

type ngoại động từ

meaningbắt chước, nhại

namespace
Ví dụ:
  • The zoo has a family of playful silverback gorillas, a type of ape, in their outdoor exhibit.

    Vườn thú có một gia đình khỉ đột lưng bạc tinh nghịch, một loài vượn, trong khu triển lãm ngoài trời.

  • Over the course of evolution, humans and apes share a common ancestor, making apes our closest relatives in the animal kingdom.

    Trong quá trình tiến hóa, con người và vượn có chung tổ tiên, khiến vượn trở thành họ hàng gần nhất của chúng ta trong vương quốc động vật.

  • The African grey parrot, despite its avian origins, is known for its ability to mimic the vocalizations of apes and humans alike.

    Vẹt xám Châu Phi, mặc dù có nguồn gốc là loài chim, nhưng được biết đến với khả năng bắt chước tiếng kêu của cả loài vượn và con người.

  • Researchers are studying the social dynamics of apes in their natural habitats to better understand their cognitive abilities and communication strategies.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu động lực xã hội của loài vượn trong môi trường sống tự nhiên của chúng để hiểu rõ hơn về khả năng nhận thức và chiến lược giao tiếp của chúng.

  • Chimpanzees, one type of ape, have been shown to demonstrate empathy, tool-making, and even some understanding of numbers and cause-effect relationships.

    Tinh tinh, một loài vượn, đã được chứng minh là có khả năng đồng cảm, chế tạo công cụ và thậm chí có hiểu biết về số lượng và mối quan hệ nhân quả.

  • The movie "Planet of the Apes" explores the topic of the evolution of intelligence and its potential consequences.

    Bộ phim "Hành tinh khỉ" khám phá chủ đề về sự tiến hóa của trí thông minh và những hậu quả tiềm ẩn của nó.

  • Scientists are using genetic and behavioral research to uncover the evolutionary lineage that led to the divergence of humans and apes.

    Các nhà khoa học đang sử dụng nghiên cứu di truyền và hành vi để khám phá dòng dõi tiến hóa dẫn đến sự phân tách giữa người và vượn.

  • Orangutans, the largest of the great apes, live primarily in Borneo and Sumatra, where they are threatened by deforestation and habitat destruction.

    Đười ươi, loài vượn lớn nhất, chủ yếu sống ở Borneo và Sumatra, nơi chúng bị đe dọa bởi nạn phá rừng và môi trường sống bị hủy hoại.

  • Some studies suggest that humans and apes may share certain neurological mechanisms responsible for processes such asmemory formation, attention, and emotion.

    Một số nghiên cứu cho thấy rằng con người và vượn có thể có chung một số cơ chế thần kinh chịu trách nhiệm cho các quá trình như hình thành trí nhớ, sự chú ý và cảm xúc.

  • For conservation efforts, the World Wildlife Fund has included apes on their "endangered" list, highlighting the need for greater protections to preserve their populations and ecosystems.

    Trong nỗ lực bảo tồn, Quỹ Động vật hoang dã Thế giới đã đưa vượn vào danh sách "có nguy cơ tuyệt chủng", nhấn mạnh nhu cầu bảo vệ chặt chẽ hơn để bảo tồn quần thể và hệ sinh thái của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

go ape
(especially North American English, slang)to become extremely angry or excited