Định nghĩa của từ identity theft

identity theftnoun

trộm cắp danh tính

/aɪˈdentəti θeft//aɪˈdentəti θeft/

Thuật ngữ "identity theft" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960 liên quan đến tội danh giả mạo danh tính của người khác để thực hiện hành vi gian lận hoặc lừa đảo. Tuy nhiên, nó không được sử dụng rộng rãi hoặc được công nhận là một hành vi phạm tội riêng biệt cho đến giữa những năm 1970 khi những tiến bộ trong công nghệ, chẳng hạn như sự ra đời của thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, giúp tội phạm dễ dàng đánh cắp và sử dụng sai thông tin cá nhân. Đến đầu những năm 1990, trộm cắp danh tính đã trở thành mối quan tâm lớn ở Hoa Kỳ, với hàng nghìn vụ việc được báo cáo mỗi năm. Ngày nay, trộm cắp danh tính vẫn là một vấn đề đáng kể trong thời đại kỹ thuật số, với sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội, mua sắm trực tuyến và các hình thức truyền thông kỹ thuật số khác khiến thủ phạm dễ dàng thực hiện những tội ác này hơn. Do đó, các chính phủ, tổ chức tài chính và các công ty tư nhân đã thực hiện các biện pháp an ninh và chương trình giáo dục nghiêm ngặt hơn để ngăn ngừa và chống lại hành vi trộm cắp danh tính.

namespace
Ví dụ:
  • After discovering that someone had opened dozens of credit accounts in his name, Mark was a victim of identity theft.

    Sau khi phát hiện có người đã mở hàng chục tài khoản tín dụng dưới tên mình, Mark đã trở thành nạn nhân của hành vi trộm cắp danh tính.

  • The thief used Emily's Social Security number to apply for a loan, causing major damage to her credit score and financial identity.

    Kẻ trộm đã sử dụng số An sinh xã hội của Emily để xin vay tiền, gây ra thiệt hại lớn cho điểm tín dụng và danh tính tài chính của cô.

  • In order to prevent identity theft, Sarah started regularly monitoring her credit reports and setting up fraud alerts with her bank.

    Để ngăn chặn hành vi trộm cắp danh tính, Sarah bắt đầu thường xuyên theo dõi báo cáo tín dụng của mình và thiết lập cảnh báo gian lận với ngân hàng.

  • The cybercriminals behind the recent data breach not only stole personal information but also created fake identities using the stolen data.

    Những tên tội phạm mạng đứng sau vụ vi phạm dữ liệu gần đây không chỉ đánh cắp thông tin cá nhân mà còn tạo ra danh tính giả bằng dữ liệu bị đánh cắp.

  • Due to the increase in identity theft, many companies have invested heavily in cybersecurity measures to protect their customers' identities.

    Do tình trạng trộm cắp danh tính ngày càng gia tăng, nhiều công ty đã đầu tư mạnh vào các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ danh tính của khách hàng.

  • John's identity was stolen while on vacation, and the thief was able to access his bank accounts and empty them.

    Danh tính của John đã bị đánh cắp khi anh đang đi nghỉ và tên trộm đã có thể truy cập vào tài khoản ngân hàng của anh và rút hết tiền trong đó.

  • The identity theft ring was caught thanks to the quick thinking and alertness of a local bank teller who noticed suspicious activity on an account.

    Đường dây trộm cắp danh tính đã bị phát hiện nhờ sự nhanh trí và cảnh giác của một nhân viên ngân hàng địa phương khi nhận thấy hoạt động đáng ngờ trên một tài khoản.

  • The victim of identity theft not only suffered financial losses but also experienced significant emotional distress and anxiety.

    Nạn nhân của hành vi trộm cắp danh tính không chỉ chịu tổn thất về tài chính mà còn phải chịu đựng sự đau khổ và lo lắng đáng kể về mặt cảm xúc.

  • In order to protect herself from identity theft, Maria froze her credit reports and only unfreezes them when applying for new credit.

    Để bảo vệ bản thân khỏi bị đánh cắp danh tính, Maria đã đóng băng báo cáo tín dụng và chỉ mở lại khi đăng ký tín dụng mới.

  • The security breach at the hospital resulted in the stolen identities of several patients, leaving them vulnerable to medical fraud and identity theft.

    Vi phạm an ninh tại bệnh viện đã dẫn đến việc đánh cắp danh tính của một số bệnh nhân, khiến họ dễ bị lừa đảo y tế và đánh cắp danh tính.

Từ, cụm từ liên quan