a separate section in a fridge for making and storing ice
một ngăn riêng trong tủ lạnh để làm và lưu trữ đá
a fridge
một tủ lạnh
tủ đá
/ˈaɪsbɒks//ˈaɪsbɑːks/Từ "icebox" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi ám chỉ đến các đơn vị lưu trữ đá thô sơ thường thấy trong các ngôi nhà vào thời điểm đó. Những chiếc tủ lạnh thô sơ này bao gồm một hộp gỗ lót bằng vật liệu cách nhiệt như nút chai hoặc mùn cưa, bên trong có một khối đá để giữ lạnh thực phẩm. Vì đá là một mặt hàng xa xỉ vào thời đó, những chiếc tủ lạnh đầu tiên này đòi hỏi phải thường xuyên cung cấp đá tươi, được lưu trữ trong hộp hoặc "hộp đá" cho đến khi cần. Khi công nghệ làm lạnh phát triển, thuật ngữ "icebox" không còn được ưa chuộng nữa, nhưng ký ức về những đơn vị lưu trữ lạnh thô sơ này vẫn tồn tại như một di tích hoài cổ của một thời đã qua.
a separate section in a fridge for making and storing ice
một ngăn riêng trong tủ lạnh để làm và lưu trữ đá
a fridge
một tủ lạnh