Định nghĩa của từ cold storage

cold storagenoun

kho lạnh

/ˌkəʊld ˈstɔːrɪdʒ//ˌkəʊld ˈstɔːrɪdʒ/

Thuật ngữ "cold storage" bắt nguồn từ hoạt động bảo quản hàng hóa dễ hỏng ở nhiệt độ thấp để kéo dài thời hạn sử dụng của chúng. Trước đây, trước khi phát minh ra các kỹ thuật làm lạnh hiện đại, cách duy nhất để giữ một số mặt hàng như thực phẩm, rượu vang và các sản phẩm thuốc tươi trong thời gian dài hơn là lưu trữ chúng ở những nơi mát mẻ, tối tăm, chẳng hạn như hầm ngầm, hang động hoặc boongke chứa đầy đá. Khi công nghệ làm lạnh phát triển, hoạt động sử dụng nhiệt độ lạnh để bảo quản trở nên tinh vi hơn, tạo ra thuật ngữ "cold storage" để mô tả các cơ sở chuyên dụng được thiết kế để bảo quản các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ. Ngày nay, các cơ sở lưu trữ lạnh sử dụng các hệ thống làm mát tiên tiến, kiểm soát độ ẩm và các công nghệ khác để duy trì các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cụ thể cho nhiều loại sản phẩm, từ nông sản và thuốc đến vắc-xin và dược phẩm. Các yêu cầu chính xác đối với kho lạnh có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào bản chất của hàng hóa được lưu trữ, với một số sản phẩm yêu cầu nhiệt độ cực thấp tới -80°C (-112°F) để bảo quản. Theo cách này, khái niệm kho lạnh đã phát triển để đáp ứng những tiến bộ trong khoa học, công nghệ và thương mại, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc bảo quản các vật liệu nhạy cảm trong chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng kết nối chặt chẽ. Nhìn chung, kho lạnh là một công cụ không thể thiếu để đảm bảo các mặt hàng quan trọng vẫn tươi ngon trong thời gian dài hơn, hỗ trợ các ngành quan trọng như chăm sóc sức khỏe, hậu cần và nông nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The company's perishable goods are stored in a spacious cold storage facility, which helps to maintain their freshness and longevity.

    Hàng hóa dễ hư hỏng của công ty được lưu trữ trong kho lạnh rộng rãi, giúp duy trì độ tươi ngon và độ bền của chúng.

  • The supermarket's cold storage section is stocked with an array of frozen fruits, vegetables, and meats that remain at a constant temperature to preserve their quality.

    Khu vực kho lạnh của siêu thị được trang bị nhiều loại trái cây, rau củ và thịt đông lạnh luôn được bảo quản ở nhiệt độ không đổi để giữ được chất lượng.

  • The vaccines in the hospital's cold storage unit are kept at a consistent sub-zero temperature to ensure their viability and effectiveness.

    Các loại vắc-xin trong kho lạnh của bệnh viện được bảo quản ở nhiệt độ dưới 0 độ C liên tục để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của chúng.

  • The fishermen at the port's cold storage dock unload the freshly caught seafood and immediately transfer it to the refrigerated containers for transport to distant markets.

    Những người đánh cá tại kho lạnh của cảng dỡ hải sản vừa đánh bắt được và chuyển ngay vào các container lạnh để vận chuyển đến các thị trường xa hơn.

  • The dairy products in the cold storage warehouse are stored at a chilly temperature to retard bacterial growth, maintain their nutritional value, and prevent spoilage.

    Các sản phẩm từ sữa trong kho lạnh được bảo quản ở nhiệt độ lạnh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, duy trì giá trị dinh dưỡng và ngăn ngừa hư hỏng.

  • In order to minimize food wastage, the supermarket implements a first-in-first-out (FIFOinventory rotation system in its cold storage area.

    Để giảm thiểu lãng phí thực phẩm, siêu thị áp dụng hệ thống luân chuyển hàng tồn kho theo nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO) trong khu vực kho lạnh.

  • The cold storage room at the coffee plantation is specifically designed to preserve the aroma and flavor of the beans, preventing them from becoming stale or mouldy.

    Phòng bảo quản lạnh tại đồn điền cà phê được thiết kế đặc biệt để bảo quản hương thơm và hương vị của hạt cà phê, ngăn không cho hạt bị ôi thiu hoặc mốc.

  • The local food processing firm uses cold storage technology to freeze-dry fruits and vegetables, which extends their shelf-life and facilitates easy transportation.

    Công ty chế biến thực phẩm địa phương sử dụng công nghệ kho lạnh để đông khô trái cây và rau quả, giúp kéo dài thời hạn sử dụng và dễ vận chuyển.

  • The refrigerated trucks used by the logistics and distribution company help to preserve the quality of chilled goods during transport, reducing food spoilage and waste.

    Xe tải lạnh được công ty hậu cần và phân phối sử dụng giúp bảo quản chất lượng hàng hóa lạnh trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu tình trạng hư hỏng và lãng phí thực phẩm.

  • In order to maintain the nutritional quality and freshness of the products, the cold storage warehouse employs advanced temperature and humidity control systems to prevent dehydration and ice formation.

    Để duy trì chất lượng dinh dưỡng và độ tươi của sản phẩm, kho lạnh sử dụng hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tiên tiến để ngăn ngừa tình trạng mất nước và hình thành băng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches