Định nghĩa của từ chiller

chillernoun

người làm lạnh

/ˈtʃɪlə(r)//ˈtʃɪlər/

"Chiller" có nguồn gốc từ động từ "to chill", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "chille", có nghĩa là "làm mát". Việc sử dụng "chiller" để chỉ một thiết bị làm mát phát triển từ hành động làm lạnh, cụ thể là để mô tả các máy móc được sử dụng để làm lạnh hoặc làm mát chất lỏng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ làm lạnh. Ngày nay, "chiller" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại thiết bị làm mát, từ tủ lạnh gia đình nhỏ đến hệ thống công nghiệp lớn.

namespace

a machine for cooling something or keeping something cold, especially a fridge or cold cabinet

máy làm mát cái gì đó hoặc giữ lạnh cái gì đó, đặc biệt là tủ lạnh hoặc tủ lạnh

Ví dụ:
  • From the chiller they get cold water to their chilled water system.

    Từ máy làm lạnh, họ lấy nước lạnh đến hệ thống nước lạnh.

  • Crates of milk sit in a chiller prior to loading.

    Các thùng sữa được đặt trong tủ lạnh trước khi xếp hàng.

  • a chiller cabinet full of fizzy drinks

    một tủ lạnh chứa đầy đồ uống có ga

  • The horror movie I watched last night was a real chiller. It gave me goosebumps and kept me on the edge of my seat.

    Bộ phim kinh dị tôi xem tối qua thực sự rùng rợn. Nó khiến tôi nổi da gà và khiến tôi nín thở.

  • After a long, hot day, I really need a chiller beverage to cool me down. Can you recommend something refreshing?

    Sau một ngày dài nóng nực, tôi thực sự cần một thức uống mát lạnh để làm mát cơ thể. Bạn có thể giới thiệu cho tôi thứ gì đó sảng khoái không?

a book, film, etc. that is frightening in an exciting way

một cuốn sách, bộ phim, v.v. đáng sợ một cách thú vị

Ví dụ:
  • Sandra Bullock stars in this tense sci-fi chiller.

    Sandra Bullock đóng vai chính trong bộ phim khoa học viễn tưởng căng thẳng này.

Từ, cụm từ liên quan