Định nghĩa của từ breathlessness

breathlessnessnoun

khó thở

/ˈbreθləsnəs//ˈbreθləsnəs/

Từ "breathlessness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "breath" và "linness" có nghĩa là "thiếu" và "liquid", tương ứng. Thuật ngữ "breathlessness" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để mô tả cảm giác không thể thở bình thường do bệnh tật hoặc chấn thương. Trong thuật ngữ y khoa, khó thở là một triệu chứng chỉ cảm giác khó chịu chủ quan phát sinh do khó thở hoặc thở gấp. Nó thường liên quan đến các tình trạng hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và ung thư phổi, nhưng nó cũng có thể do các bệnh tim mạch gây ra, chẳng hạn như suy tim và tràn khí màng phổi, và các tình trạng khác, chẳng hạn như rối loạn lo âu và các cơn hoảng loạn. Cảm giác khó chịu và lo lắng do khó thở có thể dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống và suy giảm khả năng vận động, gây ra tác hại về thể chất và tâm lý cho người bị ảnh hưởng. Các phương pháp điều trị và can thiệp y tế, chẳng hạn như liệu pháp oxy, bài tập hô hấp và can thiệp dược lý, có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng hô hấp, do đó cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của bệnh nhân.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem breathless

namespace

difficulty in breathing

khó thở

Ví dụ:
  • breathlessness from lack of fitness

    khó thở vì thiếu thể lực

a strong emotional reaction

một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • staring at the view with a wide-eyed breathlessness

    nhìn chằm chằm vào quang cảnh với đôi mắt mở to và thở hổn hển