danh từ
sự khản tiếng, sự khản giọng
sự khàn khàn
/ˈhʌskinəs//ˈhʌskinəs/"Husky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hūsce", có nghĩa là "một ngôi nhà" hoặc "hộ gia đình". Sau đó, từ này được chuyển thể để mô tả một "housekeeper" hoặc "người hầu", và sau đó phát triển thành từ để chỉ một người "rough" hoặc "thô lỗ". Sau đó, tính chất thô lỗ này được liên kết với giọng nói khàn khàn, thô lỗ, có thể là do liên kết với những người nói to, không tinh tế. Đây là cách "huskiness" có nghĩa là "âm thanh khàn khàn, thô lỗ" trong giọng nói.
danh từ
sự khản tiếng, sự khản giọng
a deep, quiet and rough quality of the voice, sometimes considered attractive
chất giọng trầm, trầm và thô, đôi khi được coi là hấp dẫn
Giọng trầm khàn của ca sĩ giọng nam trung đã mang đến giai điệu ấm áp, sâu lắng và vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Giọng nói khàn khàn của người kể chuyện đã truyền vào câu chuyện một cảm xúc chân thật, khiến từng từ ngữ đều trở nên chân thực.
Giọng nói khàn khàn của ông già truyền tải một cuộc đời gian khổ và sự khôn ngoan chỉ có được sau nhiều năm kinh nghiệm.
Âm sắc khàn khàn của cây đàn guitar của nhạc sĩ mang đến chất khói, chất nhạc du dương khiến khán giả say mê.
Tiếng sủa khàn khàn của loài vật này là dấu hiệu cảnh báo rằng chúng có ý định nghiêm trọng và cần tránh xa.
the quality in a man of being big, strong and sexually attractive
phẩm chất ở một người đàn ông to lớn, mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt tình dục