Định nghĩa của từ hurry up

hurry upphrasal verb

nhanh lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "hurry up" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, trong thời gian đó cụm từ "hurye" được dùng để chỉ "chuyển động nhanh" hoặc "làm vội". Từ "hurye" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyrgian", có nghĩa là "khuấy động, kích thích hoặc khuyến khích". Khi tiếng Anh phát triển, từ "hurye" cuối cùng được rút gọn thành "hurry", lần đầu tiên được ghi chép vào đầu những năm 1400. Cụm từ "hurry up" xuất hiện vào cuối những năm 1700 dưới dạng kết hợp của động từ "hurry" với dạng mệnh lệnh của động từ "up", được dùng để thể hiện sự khuyến khích hoặc cấp bách trong các chỉ dẫn. Theo thời gian, cụm từ "hurry up" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc ra lệnh cho trẻ em đến truyền đạt cảm giác cấp bách trong môi trường làm việc. Việc sử dụng liên tục cụm từ này là minh chứng cho bản chất lâu dài của dạng mệnh lệnh trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic light turned green, but the cars behind me still haven't hurried up and started moving.

    Đèn giao thông đã chuyển sang xanh, nhưng những chiếc xe phía sau tôi vẫn chưa vội vã tiến lên và bắt đầu di chuyển.

  • I need you to hurry up and send that email before the end of the day.

    Tôi cần bạn nhanh chóng gửi email đó trước khi kết thúc ngày hôm nay.

  • The train is departing in five minutes, so hurry up and find your seat.

    Tàu sẽ khởi hành sau năm phút nữa, vì vậy hãy nhanh chân tìm chỗ ngồi nhé.

  • The doctor is running late, and I've been waiting for over an hour. Please hurry up and see what's taking so long.

    Bác sĩ đến muộn, tôi đã đợi hơn một tiếng rồi. Xin hãy nhanh lên và xem tại sao lại lâu như vậy.

  • I can't wait any longer; you need to hurry up and finish your homework before we leave.

    Tôi không thể đợi thêm được nữa; bạn cần phải nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà trước khi chúng ta đi.

  • The baby is crying loudly, and I'm hurrying up to feed her before she gets too hungry.

    Em bé khóc rất to và tôi phải nhanh chóng cho bé ăn trước khi bé quá đói.

  • The food delivery guy called to say he's outside, but I'm still not quite ready to receive it. Please hurry up and organize your things.

    Anh chàng giao đồ ăn gọi điện nói rằng anh ấy đang ở bên ngoài, nhưng tôi vẫn chưa sẵn sàng để nhận. Hãy nhanh chóng sắp xếp đồ đạc của bạn.

  • We have an important appointment, and I'm urging my partner to hurry up and get dressed.

    Chúng tôi có một cuộc hẹn quan trọng và tôi đang giục đối tác của tôi nhanh chóng mặc quần áo vào.

  • I'm already late for my meeting, and I'm stuck in traffic. Please hurry up and find an alternative route for me.

    Tôi đã trễ cuộc họp rồi và tôi đang bị kẹt xe. Làm ơn hãy nhanh lên và tìm một tuyến đường khác cho tôi.

  • I'm hungry and tired, and I can't wait any longer. Please hurry up and pack our bags; we need to leave right away.

    Tôi đói và mệt, không thể đợi thêm được nữa. Xin hãy nhanh chóng thu dọn hành lý, chúng tôi cần phải đi ngay.