- The detective spent hours hunting out clues at the crime scene.
Thám tử đã dành nhiều giờ để tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án.
- Archaeologists have been searching for centuries to hunt out the hidden treasures of the ancient pyramids.
Các nhà khảo cổ đã tìm kiếm trong nhiều thế kỷ để săn tìm kho báu ẩn giấu trong các kim tự tháp cổ đại.
- The garden enthusiast spent the weekend hunting out the best bargains at the local plant sale.
Người đam mê làm vườn đã dành cả cuối tuần để săn lùng những món hời nhất tại phiên chợ cây trồng địa phương.
- The experienced journalist spent hours hunting out the real story behind the political scandal.
Nhà báo giàu kinh nghiệm đã dành nhiều giờ để truy tìm sự thật đằng sau vụ bê bối chính trị.
- The chef spent weeks hunting out unique ingredients to create a memorable gourmet dining experience.
Đầu bếp đã dành nhiều tuần để tìm kiếm những nguyên liệu độc đáo nhằm tạo ra trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ.
- The artist spent days hunting out the perfect angle and light to capture the perfect photograph.
Nghệ sĩ đã dành nhiều ngày để tìm kiếm góc chụp và ánh sáng hoàn hảo để chụp được bức ảnh hoàn hảo.
- The fashion lover spent hours hunting out the latest trends and designs at the fashion week.
Người yêu thời trang đã dành nhiều giờ để săn lùng những xu hướng và thiết kế mới nhất tại tuần lễ thời trang.
- The students spent weeks hunting out reliable sources and relevant information for their academic research paper.
Các sinh viên đã dành nhiều tuần để tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy và thông tin có liên quan cho bài nghiên cứu học thuật của mình.
- The volunteer group spent hours hunting out plastic bags in the beach to help preserve the environment.
Nhóm tình nguyện đã dành nhiều giờ để tìm kiếm túi ni lông trên bãi biển để góp phần bảo vệ môi trường.
- The hiker spent days hunting out the best trails and scenic spots in the mountains.
Người đi bộ đường dài đã dành nhiều ngày để săn tìm những con đường mòn và địa điểm ngắm cảnh đẹp nhất trên núi.