Định nghĩa của từ hunt out

hunt outphrasal verb

săn lùng

////

Cụm từ "hunt out" có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh vào giữa thế kỷ 19, như một sự mở rộng mang tính tượng trưng cho nghĩa đen của "hunt" là sự truy đuổi một loài động vật hoang dã. Cụm từ "hunt out" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu những năm 1850, có nghĩa là "tìm kiếm hoặc định vị cẩn thận, đặc biệt là để tìm ra thứ gì đó ẩn giấu hoặc khó phát hiện". Cách sử dụng này phản ánh sự liên tưởng ẩn dụ giữa săn bắn với việc tìm kiếm kiến ​​thức hoặc thông tin, vì cả hai đều liên quan đến việc sử dụng các kỹ năng và chiến lược để khám phá ra các mục tiêu khó nắm bắt. Cụm động từ "săn đuổi" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có xu hướng gợi ý một cách tiếp cận hung hăng, đối đầu hơn để xác định vị trí của một thứ gì đó, trong khi "hunt out" ám chỉ một cuộc tìm kiếm có hệ thống và tinh tế hơn. Ví dụ, ai đó có thể "săn đuổi" một kẻ bỏ trốn, trong khi một nhà báo có thể "hunt out" một cuộc khủng hoảng hoặc vụ bê bối ẩn giấu. Theo thời gian, cụm từ "hunt out" đã trở nên rộng rãi trong nhiều bối cảnh, từ nghiên cứu học thuật đến kinh doanh và thương mại, như một cách mô tả quá trình khám phá và xác định thông tin có giá trị hoặc hữu ích.

namespace
Ví dụ:
  • The detective spent hours hunting out clues at the crime scene.

    Thám tử đã dành nhiều giờ để tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án.

  • Archaeologists have been searching for centuries to hunt out the hidden treasures of the ancient pyramids.

    Các nhà khảo cổ đã tìm kiếm trong nhiều thế kỷ để săn tìm kho báu ẩn giấu trong các kim tự tháp cổ đại.

  • The garden enthusiast spent the weekend hunting out the best bargains at the local plant sale.

    Người đam mê làm vườn đã dành cả cuối tuần để săn lùng những món hời nhất tại phiên chợ cây trồng địa phương.

  • The experienced journalist spent hours hunting out the real story behind the political scandal.

    Nhà báo giàu kinh nghiệm đã dành nhiều giờ để truy tìm sự thật đằng sau vụ bê bối chính trị.

  • The chef spent weeks hunting out unique ingredients to create a memorable gourmet dining experience.

    Đầu bếp đã dành nhiều tuần để tìm kiếm những nguyên liệu độc đáo nhằm tạo ra trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ.

  • The artist spent days hunting out the perfect angle and light to capture the perfect photograph.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều ngày để tìm kiếm góc chụp và ánh sáng hoàn hảo để chụp được bức ảnh hoàn hảo.

  • The fashion lover spent hours hunting out the latest trends and designs at the fashion week.

    Người yêu thời trang đã dành nhiều giờ để săn lùng những xu hướng và thiết kế mới nhất tại tuần lễ thời trang.

  • The students spent weeks hunting out reliable sources and relevant information for their academic research paper.

    Các sinh viên đã dành nhiều tuần để tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy và thông tin có liên quan cho bài nghiên cứu học thuật của mình.

  • The volunteer group spent hours hunting out plastic bags in the beach to help preserve the environment.

    Nhóm tình nguyện đã dành nhiều giờ để tìm kiếm túi ni lông trên bãi biển để góp phần bảo vệ môi trường.

  • The hiker spent days hunting out the best trails and scenic spots in the mountains.

    Người đi bộ đường dài đã dành nhiều ngày để săn tìm những con đường mòn và địa điểm ngắm cảnh đẹp nhất trên núi.

Từ, cụm từ liên quan