danh từ
cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
to hump one's gù lưng xuống: làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
gò, mô đất
to hump one's swag: vác gói quần áo lên vai
(nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
over the hump: vượt qua được lúc gay go
ngoại động từ
làm gù, khom thành gù
to hump one's gù lưng xuống: làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
(Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)
to hump one's swag: vác gói quần áo lên vai