Định nghĩa của từ speed hump

speed humpnoun

gờ giảm tốc

/ˈspiːd hʌmp//ˈspiːd hʌmp/

Thuật ngữ "speed hump" được đặt ra vào những năm 1960 như một biện pháp an toàn để giảm tốc độ xe cộ ở khu dân cư và gần trường học. Vào thời điểm đó, gờ giảm tốc, là những chướng ngại vật lớn, lõm nhô ra khỏi mặt đường, được coi là nguy hiểm cho người lái xe, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết ẩm ướt. Do đó, gờ giảm tốc được giới thiệu như một giải pháp thay thế nhẹ nhàng hơn cho gờ giảm tốc, không làm hỏng hệ thống treo của xe, nhưng vẫn khuyến khích người lái xe cảnh giác và giảm tốc độ. Tên "speed hump" được chọn để chỉ ra rằng phần đường nâng lên sẽ tạo ra một chướng ngại vật nhỏ buộc người lái xe phải giảm tốc độ, giống như gờ giảm tốc, nhưng ít tác động nghiêm trọng hơn đến xe. Cụm từ "speed hump" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong các vòng tròn kỹ thuật đường bộ và quản lý giao thông và hiện là thuật ngữ được công nhận rộng rãi cho tính năng an toàn quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • As I drove down the residential street, I encountered several speed humps that forced me to slow down.

    Khi tôi lái xe xuống phố dân cư, tôi gặp phải một số gờ giảm tốc buộc tôi phải giảm tốc độ.

  • The speed humps on the road were cleverly designed to reduce the speed of passing vehicles and make the neighborhood safer for pedestrians.

    Các gờ giảm tốc trên đường được thiết kế khéo léo để giảm tốc độ của các phương tiện đi qua và làm cho khu phố an toàn hơn cho người đi bộ.

  • Despite the presence of speed humps, some careless drivers still failed to abide by the posted speed limit, posing a hazard to other road users.

    Mặc dù có gờ giảm tốc, một số tài xế bất cẩn vẫn không tuân thủ tốc độ giới hạn, gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác.

  • The speed hump near the school was particularly effective in reducing traffic volume and making the area around the school safer for children.

    Gờ giảm tốc gần trường đặc biệt hiệu quả trong việc giảm lưu lượng giao thông và làm cho khu vực xung quanh trường an toàn hơn cho trẻ em.

  • Motorists who ignored the speed humps and tried to fly over them risked damaging their suspension systems or causing a grounding in their vehicles.

    Những người lái xe không để ý đến gờ giảm tốc và cố vượt qua chúng có nguy cơ làm hỏng hệ thống treo hoặc khiến xe bị mắc kẹt.

  • In busy urban areas where constant traffic flow is a necessity, speed humps are often avoided, as they can cause significant traffic congestion.

    Ở những khu vực đô thị đông đúc, nơi cần có lưu lượng giao thông liên tục, người ta thường tránh sử dụng gờ giảm tốc vì chúng có thể gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông đáng kể.

  • The use of speed humps in designated school zones has been shown to significantly reduce traffic mortality incidents involving children.

    Việc sử dụng gờ giảm tốc tại các khu vực trường học được chỉ định đã được chứng minh là có thể làm giảm đáng kể các vụ tai nạn giao thông liên quan đến trẻ em.

  • Some drivers complain that speed humps make their journeys longer and more cumbersome, as they have to wait in queues at each hump.

    Một số tài xế phàn nàn rằng gờ giảm tốc khiến hành trình của họ dài hơn và khó khăn hơn vì họ phải xếp hàng chờ ở mỗi gờ giảm tốc.

  • To mitigate this concern, some communities have implemented alternative measures, such as speed tables that allow cars to pass over them without inducing significant jolts.

    Để giảm bớt mối lo ngại này, một số cộng đồng đã thực hiện các biện pháp thay thế, chẳng hạn như bảng tốc độ cho phép ô tô đi qua mà không gây ra cú sốc đáng kể.

  • Speed humps can also discourage fast driving, promoting safer driving habits in the community and preventing accidents that damage property or cause injuries.

    Gờ giảm tốc cũng có thể ngăn chặn việc lái xe nhanh, thúc đẩy thói quen lái xe an toàn hơn trong cộng đồng và ngăn ngừa các vụ tai nạn gây hư hỏng tài sản hoặc thương tích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches