danh từ
chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm
humectant
/hjuːˈmektənt//hjuːˈmektənt/Từ "humectant" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "humus", có nghĩa là độ ẩm và "Tenere", có nghĩa là giữ hoặc duy trì. Vào thế kỷ 16, các nhà tự nhiên học và bác sĩ đã sử dụng thuật ngữ "humectant" để mô tả các chất hấp thụ và giữ độ ẩm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các vật liệu giúp duy trì sự cân bằng độ ẩm tự nhiên của da, tóc và môi. Ngày nay, chất làm ẩm thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da và kem, để cung cấp độ ẩm và làm dịu da khô. Chất làm ẩm cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm thực phẩm, như kẹo và mứt, để tăng thêm độ ẩm và kết cấu.
danh từ
chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm
a substance added to foods to stop them from becoming dry
một chất được thêm vào thực phẩm để ngăn chúng bị khô
Kem dưỡng ẩm có chứa glycerin như một chất hút ẩm, giúp khóa ẩm và duy trì độ ẩm cho da.
Cô ấy thích các sản phẩm chăm sóc da có chứa axit hyaluronic như một chất giữ ẩm, có thể giữ lượng nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó.
Son dưỡng môi có chứa sorbitol, một chất giữ ẩm, giúp ngăn ngừa tình trạng môi bị khô.
Dầu gội có chứa panthenol như một chất giữ ẩm, giúp thu hút độ ẩm cho tóc và ngăn ngừa khô tóc.
Mặt nạ tự nhiên này chứa lô hội, một chất giữ ẩm, có tác dụng làm dịu và cấp nước cho da.
a substance added to skin cream to stop your skin from being dry
một chất được thêm vào kem dưỡng da để ngăn da bạn bị khô