Định nghĩa của từ housecoat

housecoatnoun

Housecoat

/ˈhaʊskəʊt//ˈhaʊskəʊt/

Thuật ngữ "housecoat" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ban đầu được gọi là "house dress" hoặc "dressing robe". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại trang phục rộng rãi mà phụ nữ mặc trong nhà vì sự thoải mái và tiện dụng, thường được làm bằng chất liệu nhẹ như cotton hoặc lụa. Phần "coat" trong tên nhấn mạnh đến sự giống nhau của trang phục với áo khoác, với chiều dài đầy đủ và thường có cổ áo, ve áo và thậm chí cả túi. Theo thời gian, "housecoat" đã trở thành thuật ngữ được ưa chuộng, phản ánh chức năng cụ thể của trang phục là trang phục thoải mái để sử dụng trong gia đình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningáo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman put on her soft floral housecoat before going downstairs for breakfast.

    Người phụ nữ lớn tuổi mặc chiếc áo choàng hoa mềm mại trước khi xuống lầu ăn sáng.

  • I stumbled out of bed in the middle of the night and reached for my cozy terry cloth housecoat to keep me warm.

    Tôi loạng choạng ra khỏi giường vào giữa đêm và với lấy chiếc áo khoác vải bông ấm áp để giữ ấm.

  • The housecoat she was wearing matched the cheerful yellow and blue pattern of the couch in her living room.

    Chiếc áo choàng cô đang mặc phù hợp với họa tiết màu vàng và xanh tươi vui của chiếc ghế dài trong phòng khách.

  • As she walked through the house, the fabric of her silk housecoat rustled gently, making a soothing sound.

    Khi cô bước vào nhà, lớp vải lụa của chiếc áo choàng trong nhà của cô sột soạt nhẹ nhàng, tạo ra âm thanh êm dịu.

  • The retired librarian unzipped her gray hoodie and ditched it for her favorite red housecoat, unwinding after a long day of work.

    Người thủ thư đã nghỉ hưu mở khóa chiếc áo hoodie màu xám và cởi nó ra để mặc chiếc áo khoác đỏ yêu thích của mình, thư giãn sau một ngày dài làm việc.

  • She lay in bed, wrapped in her plush fleece housecoat, savored the smell of freshly brewed coffee wafting from the kitchen.

    Cô nằm trên giường, quấn mình trong chiếc áo khoác lông cừu sang trọng, tận hưởng mùi cà phê mới pha thoang thoảng từ bếp.

  • The retired school teacher pottered about in a light blue polyester housecoat with pockets, easy to move around her classroom-turned-garden with.

    Người giáo viên đã nghỉ hưu đi lại loanh quanh trong chiếc áo khoác polyester màu xanh nhạt có túi, dễ dàng di chuyển quanh lớp học giờ đã thành khu vườn của bà.

  • As the evening grew cooler, the hostess slithered into her velvety housecoat, deciding to follow her husband's footsteps and watch some TV with him.

    Khi màn đêm buông xuống, bà chủ nhà mặc chiếc áo choàng nhung vào, quyết định đi theo chồng và cùng xem TV với anh.

  • She laid down in bed wearing her cozy chenille housecoat, and her mind drifted off into sweet dreamland.

    Cô nằm trên giường, mặc chiếc áo choàng nhung ấm áp và tâm trí cô trôi vào cõi mộng đẹp.

  • The housecoat had been her grandmother's favorite, and she kept it as a precious heirloom, as she couldn't bear the thought of letting go of that bit of her family's history.

    Chiếc áo choàng là món đồ yêu thích của bà cô, và bà giữ nó như một vật gia truyền quý giá, vì bà không thể chịu đựng được ý nghĩ phải từ bỏ một phần lịch sử gia đình mình.

Từ, cụm từ liên quan