Định nghĩa của từ house guest

house guestnoun

khách nhà

/ˈhaʊs ɡest//ˈhaʊs ɡest/

Thuật ngữ "house guest" là một từ ghép bao gồm hai thành phần - "house" và "guest". Từ "house" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ hōs, có nghĩa là tòa nhà hoặc nơi ở. Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *hausenaz, có nghĩa là "nơi định cư, nơi ở". Từ "guest" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon gæst, có nghĩa là người đến ở, thường là người lạ hoặc khách viếng thăm. Thuật ngữ này ban đầu cũng bao hàm khái niệm về một quốc gia xa lạ hoặc người lạ nói chung, nhưng ý nghĩa này đã phát triển thành hàm ý hiện đại là người được mời đến ở nhà người khác. Nguồn gốc của từ "guest" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *gastiz, có nghĩa là "người đến". Lần đầu tiên thuật ngữ "house guest" được sử dụng trong các tác phẩm của tác giả người Anh nổi tiếng William Shakespeare trong vở kịch "Đêm thứ mười hai" (1623). Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân được đón tiếp như khách tại nhà người khác và được cung cấp chỗ ở, bữa ăn và các dịch vụ hiếu khách khác trong thời gian lưu trú.

namespace
Ví dụ:
  • last week, we had a house guest from out of town who stayed with us for four days.

    Tuần trước, chúng tôi có một vị khách từ nơi khác đến chơi nhà và đã ở lại với chúng tôi trong bốn ngày.

  • my sister's friend is a frequent house guest in our home, as she is currently searching for a new place to live.

    Bạn của chị gái tôi là khách thường xuyên đến nhà chúng tôi vì hiện tại cô ấy đang tìm nơi ở mới.

  • please make sure to clean the guest room thoroughly for our house guest, as they will be arriving tomorrow.

    vui lòng đảm bảo dọn dẹp phòng nghỉ sạch sẽ để đón khách vì họ sẽ đến vào ngày mai.

  • our house guest enjoyed a delicious home-cooked meal last night, as we tried our best to make them feel welcome.

    Khách của chúng tôi đã được thưởng thức một bữa ăn ngon nấu tại nhà vào tối qua, vì chúng tôi đã cố gắng hết sức để họ cảm thấy được chào đón.

  • let's prepare some snacks and drinks for our house guest, as they might feel hungry after their long journey.

    hãy chuẩn bị một số đồ ăn nhẹ và đồ uống cho khách đến nhà, vì họ có thể cảm thấy đói sau chuyến đi dài.

  • our house guest seemed to be impressed by the cleanliness and coziness of our home, as they complimented us on it.

    Khách đến chơi nhà chúng tôi có vẻ rất ấn tượng với sự sạch sẽ và ấm cúng của ngôi nhà và họ đã khen ngợi chúng tôi về điều đó.

  • our house guest spoke about their travels and adventures during breakfast, which was an interesting conversation for us to share.

    Khách trọ của chúng tôi đã kể về chuyến du lịch và cuộc phiêu lưu của họ trong bữa sáng, đó là một cuộc trò chuyện thú vị để chúng tôi chia sẻ.

  • we ensured our house guest's comfort by providing them with extra pillows and blankets in the guest room.

    Chúng tôi đảm bảo sự thoải mái cho khách lưu trú bằng cách cung cấp thêm gối và chăn trong phòng nghỉ.

  • our house guest left us a heartfelt note of gratitude for hosting them in our home, which we cherished.

    vị khách đã để lại cho chúng tôi một lời cảm ơn chân thành vì đã cho họ ở lại nhà chúng tôi, điều mà chúng tôi rất trân trọng.

  • we enjoy having house guests as it provides us with an opportunity to learn more about different cultures and make new friends.

    chúng tôi thích có khách đến chơi nhà vì điều đó cho chúng tôi cơ hội tìm hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau và kết bạn mới.