Định nghĩa của từ eleventh

eleventhordinal number

thứ mười một

/ɪˈlevnθ//ɪˈlevnθ/

Từ "eleventh" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ næhðan, có nghĩa là "đến gần" hoặc "tiếp cận". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành eleneht, kết hợp từ tiếng Anh cổ chỉ mười một (elnēah), bản thân nó bắt nguồn từ næhðan, và hậu tố -eth (chỉ số thứ tự hoặc vị trí trong chuỗi của một danh từ). "h" cuối cùng trong từ tiếng Anh hiện đại "eleventh" hiện nay không được phát âm nữa. Nguồn gốc của từ "eleventh" chứng minh mối quan hệ phức tạp và lịch sử giữa tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại và cách những ngôn ngữ đó phát triển thành tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ mười một

meaningđến giờ chót, đến phút cuối cùng

examplethe eleventh of June: ngày mười một tháng sáu

type danh từ

meaningmột phần mười một

meaningngười thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một

examplethe eleventh of June: ngày mười một tháng sáu

namespace
Ví dụ:
  • The company's top-selling product for the eleventh consecutive quarter was its flagship smartphone.

    Sản phẩm bán chạy nhất của công ty trong quý thứ mười một liên tiếp là điện thoại thông minh hàng đầu.

  • In the eleventh round of negotiations, both parties finally reached a mutually acceptable agreement.

    Ở vòng đàm phán thứ mười một, cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa thuận có thể chấp nhận được.

  • The eleventh chapter of the book goes into detail about the cultural significance of traditional festivals.

    Chương thứ mười một của cuốn sách đi sâu vào ý nghĩa văn hóa của các lễ hội truyền thống.

  • The athlete broke a world record during the eleventh lap of the race, securing her place in the history books.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới ở vòng đua thứ mười một, qua đó khẳng định vị trí của mình trong sách lịch sử.

  • The band's eleventh album, released after a four-year hiatus, was both critically acclaimed and commercially successful.

    Album thứ mười một của ban nhạc, được phát hành sau bốn năm gián đoạn, đã được giới phê bình đánh giá cao và thành công về mặt thương mại.

  • The eleventh floor of the skyscraper has breathtaking views of the city skyline.

    Tầng thứ mười một của tòa nhà chọc trời này có tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố.

  • The eleventh round of chemotherapy was more grueling than the previous ten, but the patient persevered.

    Đợt hóa trị thứ mười một còn khắc nghiệt hơn mười đợt trước, nhưng bệnh nhân vẫn kiên trì.

  • The eleventh hour of the game was filled with intense action, as both teams struggled to gain the upper hand.

    Giờ thứ mười một của trận đấu diễn ra vô cùng căng thẳng khi cả hai đội đều nỗ lực giành chiến thắng.

  • In the eleventh minute of the match, the striker scored the decisive goal, clinching the victory for his team.

    Vào phút thứ 11 của trận đấu, tiền đạo này đã ghi bàn thắng quyết định, mang về chiến thắng cho đội mình.

  • The eleventh edition of the festival attracted the largest crowd in its history, with an impressive lineup of musicians and performers.

    Lễ hội lần thứ mười một đã thu hút lượng khán giả lớn nhất trong lịch sử, với đội ngũ nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn ấn tượng.

Thành ngữ

at the eleventh hour
at the last possible moment; just in time