Định nghĩa của từ basset

bassetnoun

Basset

/ˈbæsɪt//ˈbæsɪt/

Từ "basset" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baset", có nghĩa là "thấp bé" hoặc "xuống cấp". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được dùng để mô tả một giống chó nổi tiếng với vóc dáng thấp bé và đôi tai cụp xuống. Giống chó này, hiện được gọi là Basset Hound, được đánh giá cao vì có màu nâu sẫm, to và khả năng theo dõi các loài thú nhỏ. Tên "basset" không chỉ được dùng để mô tả giống chó mà còn để mô tả tiếng sủa của chúng, đặc biệt là tiếng nâu sẫm trầm và ầm ầm. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó được coi là thấp kém hoặc xuống cấp về mặt tinh thần. Nhìn chung, từ "basset" có một lịch sử phong phú có từ thời Trung cổ và vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó baxet (một giống chó lùn)

type danh từ

meaningbài baxet

namespace
Ví dụ:
  • The hunter followed the trail left by the scent of a wounded deer, guided by the nose of his trusted basset hound.

    Người thợ săn lần theo dấu vết do mùi của một con hươu bị thương để lại, theo hướng dẫn của chú chó săn thỏ đáng tin cậy.

  • The basset's droopy ears and short legs may not make him the fastest breed, but his scent-trailing skills make him a top contender in tracking games.

    Đôi tai cụp và đôi chân ngắn của loài chó basset có thể không khiến chúng trở thành giống chó chạy nhanh nhất, nhưng kỹ năng đánh hơi giúp chúng trở thành ứng cử viên hàng đầu trong các trò chơi theo dõi.

  • The basset's low, rumbling bark adds a gravitas to his deep, soulful eyes, making him a charming favorite among canine enthusiasts.

    Tiếng sủa trầm và vang của loài chó basset làm tăng thêm sức hấp dẫn cho đôi mắt sâu thẳm, đầy tâm hồn của chúng, khiến chúng trở thành loài chó được yêu thích trong số những người đam mê chó.

  • The basset's instinct to sniff out rabbits, foxes, and other small game makes him an excellent companion for sportive pursuits.

    Bản năng đánh hơi thỏ, cáo và các loài thú nhỏ khác của chó basset khiến chúng trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời cho các hoạt động thể thao.

  • The basset's distinct, hound-like appearance is a result of centuries of breeding, passed down from his ancient hound ancestors.

    Ngoại hình giống chó săn đặc trưng của loài chó basset là kết quả của nhiều thế kỷ lai tạo, được truyền lại từ tổ tiên là loài chó săn cổ xưa.

  • The basset's affectionate nature and laid-back disposition make him a beloved member of many families, even those without outdoor hunting hobbies.

    Bản tính tình cảm và tính cách thoải mái của loài chó săn này khiến chúng trở thành thành viên được nhiều gia đình yêu quý, ngay cả những gia đình không có sở thích săn bắn ngoài trời.

  • The basset's loyalty and devotion make him a perfect playmate for children, watching over them with gentle, watchful eyes.

    Lòng trung thành và sự tận tụy của loài chó basset khiến chúng trở thành người bạn chơi hoàn hảo cho trẻ em, luôn dõi theo chúng bằng đôi mắt dịu dàng và thận trọng.

  • The basset's heavy eyes and slow-moving gait belie his innate intelligence and observational skills, making him a quiet observer of household activities.

    Đôi mắt nặng trĩu và dáng đi chậm chạp của chú chó basset này trái ngược với trí thông minh bẩm sinh và kỹ năng quan sát của chúng, khiến chúng trở thành người quan sát lặng lẽ các hoạt động gia đình.

  • The basset's friendly disposition and easygoing nature make him suitable for both rural and urban living, adapting to diverse environments gracefully.

    Tính tình thân thiện và dễ tính của loài chó basset khiến chúng phù hợp với cả cuộc sống ở nông thôn và thành thị, thích nghi với nhiều môi trường khác nhau một cách dễ dàng.

  • The basset's role in hunting parties may have diminished over time, but his place in the hearts of pet lovers remains unquestioned and unbreakable.

    Vai trò của chó săn trong các nhóm đi săn có thể đã giảm dần theo thời gian, nhưng vị trí của chúng trong trái tim những người yêu thú cưng vẫn không thể bàn cãi và phá vỡ.

Từ, cụm từ liên quan