Định nghĩa của từ hospital corners

hospital cornersnoun

góc bệnh viện

/ˌhɒspɪtl ˈkɔːnəz//ˌhɑːspɪtl ˈkɔːrnərz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "hospital corners" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi các bệnh viện đang đẩy mạnh các biện pháp vệ sinh. Thuật ngữ này mô tả cách cụ thể để gấp ga trải giường và chăn ở chân giường bệnh để tạo ra vẻ ngoài sạch sẽ và ngăn nắp. Các góc gấp nhằm mục đích ngăn chặn sự di chuyển của vi trùng và vi khuẩn có khả năng lây lan sang bệnh nhân. Các góc được gấp chặt vào nệm, tạo thành một góc hình tam giác trông giống như chữ "V" ngược trên giường. Thực hành gấp ga trải giường và chăn theo cách này được Quân đội Hoa Kỳ chính thức đưa vào trong Thế chiến thứ nhất. Tại các bệnh viện quân y, các góc bệnh viện tạo ra một môi trường gọn gàng và ngăn nắp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vệ sinh và giảm thiểu sự lây lan của bệnh tật, vì những người lính bị thương được để lại gần nhau. Từ đó, thuật ngữ "hospital corners" đã trở thành một khía cạnh phổ biến trong các hoạt động của ngành bệnh viện và khách sạn, nơi mà việc dọn dẹp vệ sinh được chuẩn hóa và hợp vệ sinh là vô cùng quan trọng. Nó đã trở thành từ đồng nghĩa với môi trường y tế sạch sẽ và ngăn nắp, phản ánh sự chú trọng cao độ mà các bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe đặt vào việc kiểm soát nhiễm trùng.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse carefully folded the sheets and blankets into perfect hospital corners as she prepared the patient's bed for the night.

    Cô y tá cẩn thận gấp ga trải giường và chăn thành những góc hoàn hảo trong bệnh viện khi chuẩn bị giường cho bệnh nhân vào ban đêm.

  • The military recruit was taught how to make hospital corners as part of their basic training regimen.

    Tân binh được dạy cách tạo góc bệnh viện như một phần trong chế độ huấn luyện cơ bản của họ.

  • After a long day at the hospital, the exhausted doctor finally made it home and collapsed into bed, grateful for the neat hospital corners that made sleeping in a hospital gown more bearable.

    Sau một ngày dài ở bệnh viện, vị bác sĩ kiệt sức cuối cùng cũng về đến nhà và ngã vật xuống giường, thầm biết ơn những góc sạch sẽ trong bệnh viện khiến việc ngủ trong bộ đồ bệnh nhân trở nên dễ chịu hơn.

  • The medical student spent hours practicing hospital corners, trying to perfect the art of turning linens into crisp right angles.

    Sinh viên y khoa đã dành nhiều giờ thực hành các góc bệnh viện, cố gắng hoàn thiện nghệ thuật biến vải lanh thành góc vuông sắc nét.

  • The surgery waiting room was decorated with neatly made hospital corners on every chair, giving the impression of a place where cleanliness and order were valued above all else.

    Phòng chờ phẫu thuật được trang trí bằng những góc bệnh viện được sắp xếp gọn gàng trên mỗi chiếc ghế, tạo ấn tượng về một nơi coi trọng sự sạch sẽ và ngăn nắp hơn hết thảy.

  • The hospital staff reported a responsible patient who made their own hospital corners, earning an extra point for tidiness that could help boost morale and self-esteem.

    Các nhân viên bệnh viện đã báo cáo về một bệnh nhân có trách nhiệm, tự sắp xếp các góc trong bệnh viện, được cộng thêm điểm vì sự ngăn nắp, điều này có thể giúp nâng cao tinh thần và lòng tự trọng.

  • The hospital administrator praised the staff for their commitment to hospital corners, saying that it showed dedication not only to cleanliness but also to attention to detail.

    Người quản lý bệnh viện khen ngợi đội ngũ nhân viên vì sự tận tâm của họ đối với các góc bệnh viện, nói rằng điều này cho thấy sự tận tâm không chỉ trong vấn đề vệ sinh mà còn chú ý đến từng chi tiết.

  • The visiting scholar from Spain was bewildered by the ubiquity of hospital corners in American hospitals, having never encountered such precision in linens before.

    Học giả đến từ Tây Ban Nha đã rất bối rối trước sự xuất hiện tràn lan của các góc bệnh viện tại các bệnh viện ở Mỹ, vì trước đây ông chưa bao giờ thấy vải lanh có độ chính xác đến vậy.

  • The nurse clearly marked the corners of the bed linens with a pen, making it easy to know which corners to tuck and fold in order to create the perfect hospital corner.

    Y tá đánh dấu rõ ràng các góc của khăn trải giường bằng bút, giúp bạn dễ dàng biết góc nào cần nhét và gấp để tạo ra góc bệnh viện hoàn hảo.

  • In a world filled with uncertainty and chaos, hospital corners represented a small but significant way in which order and clarity could be created, reminding patients and healthcare workers alike that even in the midst of illness and pain, things could still be neat and tidy.

    Trong một thế giới đầy rẫy sự bất ổn và hỗn loạn, các góc bệnh viện đại diện cho một cách nhỏ nhưng quan trọng để tạo ra sự trật tự và rõ ràng, nhắc nhở bệnh nhân cũng như nhân viên chăm sóc sức khỏe rằng ngay cả khi đang trong cơn bệnh tật và đau đớn, mọi thứ vẫn có thể gọn gàng và ngăn nắp.