Định nghĩa của từ horse chestnut

horse chestnutnoun

hạt dẻ ngựa

/ˌhɔːs ˈtʃesnʌt//ˌhɔːrs ˈtʃesnʌt/

Hạt dẻ ngựa, thường được gọi là hạt dẻ ngựa, có tên như vậy là do hình dạng bên ngoài của nó giống với móng ngựa. Trước đây, người ta tin rằng những hạt dẻ ngựa lớn hình ngực của loài cây này, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, có đặc tính chữa bệnh, khiến người ta còn cho ngựa ăn. Tuy nhiên, sau đó, đặc tính chữa bệnh của hạt dẻ ngựa đã bị phát hiện là sai và hiện nay, người ta coi loại hạt này là độc đối với ngựa. Hơn nữa, thuật ngữ 'hạt dẻ ngựa' cũng được sử dụng để phân biệt loại cây hạt dẻ này với cây hạt dẻ Mỹ, một cách nghịch lý, loài cây này không tạo ra 'hạt dẻ' mà thay vào đó là quả sồi. Sự nhầm lẫn về danh pháp này phát sinh do sở thích khác nhau của các tuyến đường thương mại; hạt dẻ Mỹ được ưa chuộng ở các thuộc địa, trong khi hạt dẻ ngựa châu Âu được vận chuyển đến các thành phố có nhiều xe ngựa kéo ở châu Âu, do đó có tên là 'hạt dẻ ngựa'. Tóm lại, nguồn gốc của từ 'horse chestnut' là do nó giống với móng ngựa và các đặc tính y học lịch sử hiện đã bị bác bỏ. Sự khác biệt của nó với hạt dẻ Mỹ nằm ở nguồn gốc thương mại của nó, nơi hạt dẻ ngựa châu Âu ưa chuộng các khu vực đô thị của châu Âu, trong khi hạt dẻ Mỹ được du nhập đến các thuộc địa của nó.

namespace

a large tall tree with spreading branches, white or pink flowers and nuts that grow inside cases that are covered with short spikes

một cây cao lớn với các cành xòe rộng, hoa màu trắng hoặc hồng và hạt mọc bên trong các vỏ được bao phủ bởi các gai ngắn

Từ, cụm từ liên quan

the smooth brown nut of the horse chestnut tree

hạt màu nâu mịn của cây dẻ ngựa

Từ, cụm từ liên quan