Định nghĩa của từ chestnut

chestnutnoun

(màu) nâu hạt dẻ

/ˈtʃɛs(t)nʌt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "chestnut" có lịch sử phức tạp và liên tục phát triển. Từ tiếng Anh hiện đại "chestnut" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceastelnut", có nguồn gốc từ tiếng Latin "castanea", có nghĩa là "chestnut tree." Thuật ngữ tiếng Latin này được mượn từ tiếng Hy Lạp "kastanē" (καστανή), ám chỉ hạt của cây. Ban đầu, thuật ngữ "chestnut" ám chỉ cụ thể đến các loại hạt ăn được do cây hạt dẻ (Castanea sativa) tạo ra. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các loại hạt khác, cũng như màu nâu, gợi nhớ đến hạt dẻ. Ngày nay, từ "chestnut" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực phẩm, làm vườn và thậm chí là ẩn dụ cho thứ gì đó ấm áp và dễ chịu. Bất chấp sự tiến hóa của nó, ý nghĩa cốt lõi của "chestnut" vẫn gắn liền với cây và hạt mang tính biểu tượng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hạt dẻ

meaninghạt dẻ

meaningmàu nâu hạt dẻ

type tính từ

meaning(có) màu nâu hạt dẻ

namespace

a large tree with spreading branches that produces smooth brown nuts inside cases that are covered with spikes. There are several types of chestnut tree.

một cây lớn có cành xòe tạo ra những quả hạch màu nâu mịn bên trong những chiếc vỏ được bao phủ bởi những chiếc gai. Có một số loại cây hạt dẻ.

Từ, cụm từ liên quan

a smooth brown nut of a chestnut tree, some types of which can be eaten

một loại hạt màu nâu mịn của cây hạt dẻ, một số loại có thể ăn được

Ví dụ:
  • roast chestnuts

    hạt dẻ nướng

  • The dessert was a rich mixture of chestnut purée and cream.

    Món tráng miệng là sự kết hợp đậm đà giữa hạt dẻ và kem.

a deep red-brown colour

một màu nâu đỏ đậm

a horse of a red-brown colour

một con ngựa màu nâu đỏ

an old joke or story that has been told so many times that it is no longer funny or interesting

một câu chuyện cười hoặc câu chuyện cũ đã được kể đi kể lại nhiều lần đến nỗi nó không còn hài hước hay thú vị nữa