Định nghĩa của từ childcare

childcarenoun

chăm sóc trẻ em

/ˈtʃaɪldkeə(r)//ˈtʃaɪldker/

Thuật ngữ "childcare" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "child" và "care". Thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của xã hội về việc chăm sóc trẻ em, vượt ra ngoài mô hình gia đình truyền thống để bao gồm hỗ trợ chuyên môn và thể chế. Trước đó, các thuật ngữ như "nhà trẻ", "nhà trẻ ban ngày" hoặc "chăm sóc trẻ em" đã được sử dụng. "Chăm sóc trẻ em" trở nên nổi bật với sự gia tăng của các bà mẹ đi làm và nhận thức ngày càng tăng về nhu cầu chăm sóc có cấu trúc bên ngoài gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is currently seeking childcare options for her two-year-old, as she has recently started a new job.

    Jane hiện đang tìm kiếm dịch vụ chăm sóc trẻ cho đứa con hai tuổi của mình vì cô vừa mới bắt đầu một công việc mới.

  • The local community center provides affordable childcare services for working parents in the area.

    Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng cho các bậc phụ huynh đi làm trong khu vực.

  • Sarah and Mark are in the process of hiring a trusted babysitter for their two children, as they often have evening events to attend.

    Sarah và Mark đang trong quá trình thuê một người trông trẻ đáng tin cậy cho hai đứa con của họ vì họ thường xuyên phải tham dự các sự kiện buổi tối.

  • Many companies offer an on-site childcare center as a benefit for working parents, making it easier to balance work and family responsibilities.

    Nhiều công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em tại chỗ dành cho các bậc phụ huynh đi làm, giúp họ dễ dàng cân bằng giữa công việc và trách nhiệm gia đình.

  • The couple plans to rely heavily on family members for childcare assistance, as they both have demanding careers.

    Cặp đôi này dự định sẽ nhờ người thân trong gia đình hỗ trợ chăm sóc trẻ em vì cả hai đều có sự nghiệp đòi hỏi cao.

  • After a long day at work, Samantha is grateful for the peace of mind that comes with leaving her children in the capable hands of her trusted babysitter.

    Sau một ngày dài làm việc, Samantha cảm thấy an tâm khi giao con cho người trông trẻ đáng tin cậy của mình.

  • Anna prefers in-home childcare, as she feels it offers a more flexible and personalized experience for her child.

    Anna thích dịch vụ trông trẻ tại nhà vì cô cảm thấy dịch vụ này mang lại trải nghiệm linh hoạt và phù hợp hơn cho con mình.

  • Andrew and Sarah arrange for their nanny to accompany them on family vacations, allowing them to have a stress-free and enjoyable getaway.

    Andrew và Sarah sắp xếp cho bảo mẫu đi cùng họ trong các kỳ nghỉ gia đình, giúp họ có một kỳ nghỉ thoải mái và thú vị.

  • John and Jane are exploring different childcare options, as they want to ensure their child receives the best possible care while they're at work.

    John và Jane đang tìm hiểu các lựa chọn chăm sóc trẻ em khác nhau vì họ muốn đảm bảo con mình nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể trong khi họ đi làm.

  • Lucia is a single mother who relies on a mix of daycare, babysitters, and family members for childcare, as she works long hours to support her family.

    Lucia là một bà mẹ đơn thân phải nhờ đến sự hỗ trợ của nhà trẻ, người trông trẻ và các thành viên gia đình để chăm sóc con cái vì cô phải làm việc nhiều giờ để nuôi gia đình.