Định nghĩa của từ hollow out

hollow outphrasal verb

khoét rỗng

////

Cụm từ "hollow out" ám chỉ hành động loại bỏ chất hoặc nội dung bên trong khỏi một vật thể, để lại một khoang rỗng. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "hlāwan", có nghĩa là "đào" hoặc "đào một cái hố". Bản thân từ "hollow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hol", có nghĩa là "rỗng, khoang". Phiên bản động từ của cụm từ "hollow out," có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "holounten" (khoảng năm 1300), bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "holan" (khoảng năm 1100) có nghĩa là "to hollow out." Thuật ngữ này được sử dụng trong thời Trung cổ để mô tả quá trình khoét rỗng được sử dụng trong nghề thủ công, đặc biệt là trong sản xuất các vật chứa bằng gỗ như bát và thìa. Việc sử dụng thuật ngữ "hollow out" được mở rộng vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất và kỹ thuật, vì các quy trình công nghiệp cho phép độ chính xác và độ chính xác cao hơn trong việc khoét rỗng vật liệu. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất, xây dựng và nông nghiệp, cũng như trong việc khai quật các hốc tự nhiên, chẳng hạn như trong nghiên cứu địa chất và địa chấn. Tóm lại, cụm từ "hollow out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, và bắt nguồn từ các từ có nghĩa là "đào một cái hố" hoặc "tạo ra một hốc". Cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian để mô tả việc loại bỏ chính xác chất bên trong khỏi các vật thể, một quá trình ngày càng trở nên quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

namespace

to make a hole in something by removing part of it

tạo một lỗ trên một cái gì đó bằng cách loại bỏ một phần của nó

Ví dụ:
  • Hollow out the cake and fill it with cream.

    Khoét rỗng phần bánh và đổ kem vào.

  • a gun concealed in a hollowed-out book

    một khẩu súng giấu trong một cuốn sách rỗng

to form something by making a hole in something else

tạo ra cái gì đó bằng cách tạo ra một lỗ trên cái gì đó khác

Ví dụ:
  • The cave has been hollowed out of the mountainside.

    Hang động này được khoét sâu vào sườn núi.