tính từ
liên tục
tiếp tục
/kənˈtɪnjuːd//kənˈtɪnjuːd/Từ "continued" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã thay đổi ý nghĩa theo thời gian. Động từ tiếng Latin "continuare" có nghĩa là "giữ lại với nhau" hoặc "làm mới", và nó bắt nguồn từ "continere", có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Cụm từ tiếng Latin "in continuo" có nghĩa là "liên tục" và được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang diễn ra hoặc không bị gián đoạn. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "continued" xuất hiện như một danh từ và động từ, có nghĩa là "làm cho liên tục" hoặc "kéo dài". Theo thời gian, dạng động từ trở nên phổ biến hơn và mang nghĩa là "mở rộng hoặc kéo dài một cái gì đó trong thời gian hoặc không gian". Ngày nay, từ "continued" được dùng để mô tả một điều gì đó đang diễn ra hoặc kéo dài theo thời gian, chẳng hạn như "the meeting was continued until next week." Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự tiếp tục của một điều gì đó đã bị gián đoạn, chẳng hạn như "the play was continued from where we left off."
tính từ
liên tục
Suy nghĩ của tác giả vẫn tiếp tục lang thang khi cô cố gắng tập trung vào bài giảng.
Bản giao hưởng kết thúc hoành tráng tiếp tục vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Hàng người xếp hàng để vào chơi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí vẫn tiếp tục kéo dài quanh góc phố.
Trận mưa lớn vẫn tiếp tục đổ xuống, làm ướt sũng mọi người xung quanh.
Sức bền của vận động viên này tiếp tục khiến khán giả ngạc nhiên khi cô hoàn thành chặng marathon trong thời gian kỷ lục.
Những trò đùa của diễn viên hài tiếp tục mang lại tiếng cười cho khán giả.
Các tài liệu lịch sử tiếp tục tiết lộ những hiểu biết mới về các sự kiện trong quá khứ.
Mặt trời buổi sáng vẫn tiếp tục mọc, chiếu ánh sáng vàng rực xuống đường chân trời.
Tiếng sóng biển vỗ bờ vẫn tiếp tục ru những người đi biển vào giấc ngủ.
Trình độ nấu nướng của đầu bếp tiếp tục gây ấn tượng với ban giám khảo khi họ nếm thử những sáng tạo mới nhất của anh.
All matches