Định nghĩa của từ herbaceous border

herbaceous bordernoun

viền thảo mộc

/hɜːˌbeɪʃəs ˈbɔːdə(r)//ɜːrˌbeɪʃəs ˈbɔːrdər/

Thuật ngữ "herbaceous border" được đặt ra trong thời kỳ đỉnh cao của Phong trào làm vườn Anh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một kiểu thiết kế vườn có đường viền là các loại cây thân thảo, là những cây lâu năm không có gỗ, chết dần xuống đất vào mùa đông, chẳng hạn như hoa mẫu đơn, hoa nón và hoa huệ nhật. Sự tương phản giữa những loại cây có nhiều màu sắc, kết cấu này và bãi cỏ hoặc cây bụi xung quanh tạo nên hiệu ứng thị giác nổi bật và năng động. Thuật ngữ "herbaceous" bắt nguồn từ tiếng Latin herba, có nghĩa là "thảo mộc", trong khi "border" dùng để chỉ phần rìa có cạnh riêng biệt của luống vườn. Từ đó, cụm từ "herbaceous border" đã trở thành một thuật ngữ làm vườn phổ biến và gắn liền với các khu vườn theo phong cách Anh truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The herbaceous border at the botanical garden was a vibrant display of colorful flowers and lush foliage.

    Lằn cây thảo ở vườn bách thảo là nơi trưng bày rực rỡ những bông hoa đầy màu sắc và tán lá tươi tốt.

  • The herbaceous border in the rose garden was filled with fragrant herbs and perennials that attracted buzzing bees and butterflies alike.

    Lằn cây thảo trong vườn hoa hồng tràn ngập các loại thảo mộc và cây lâu năm thơm ngát thu hút cả ong và bướm.

  • The herbaceous border surrounding the Victorian mansion was tastefully arranged with traditional flowers such as delphiniums, peonies, and hollyhocks.

    Đường viền thảo mộc bao quanh dinh thự thời Victoria được sắp xếp trang nhã bằng các loài hoa truyền thống như hoa phi yến, hoa mẫu đơn và hoa cẩm quỳ.

  • The neat rows of blooming herbaceous plants in the border garden provided a picturesque view from the nearby veranda.

    Những hàng cây thân thảo nở hoa ngay ngắn trong khu vườn biên giới mang đến quang cảnh đẹp như tranh vẽ từ hiên nhà gần đó.

  • The herbaceous border at the backyard garden was an impressive work of art, carefully curated with annuals and perennials that proved to be the talk of the neighborhood.

    Lằn cây thảo ở khu vườn sau nhà là một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, được chăm chút cẩn thận với các loại cây sống một năm và lâu năm, trở thành chủ đề bàn tán của cả khu phố.

  • The herbaceous border surrounding the Echternach Abbey ruins was dotted with lavender, marigolds, and yarrow, creating a soothing ambiance that evoked a medieval charm.

    Đường viền thảo mộc bao quanh tàn tích Tu viện Echternach được điểm xuyết bằng hoa oải hương, cúc vạn thọ và cây ngải cứu, tạo nên bầu không khí êm dịu gợi lên nét quyến rũ thời trung cổ.

  • The herbaceous border at the community garden was an admirable show of native plants that thrived in the seasonal rains and provided wildlife habitats.

    Lằn cây thảo tại khu vườn cộng đồng là nơi trưng bày tuyệt đẹp các loài thực vật bản địa phát triển mạnh trong những cơn mưa theo mùa và cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã.

  • The herbaceous border along the nursery rows was an educational treat, displaying the most commonly used herbs for cooking, healing, and relaxation.

    Đường viền thảo mộc dọc theo các hàng cây ươm là nơi giáo dục bổ ích, trưng bày các loại thảo mộc thường dùng nhất để nấu ăn, chữa bệnh và thư giãn.

  • The herbaceous border in the landscaped front yard offered a tidy display of pretty plants that required minimal maintenance and minimalist aesthetics.

    Lằn cây thảo trong sân trước được thiết kế cảnh quan đẹp mắt trưng bày những loại cây đẹp, ít cần chăm sóc và có tính thẩm mỹ tối giản.

  • The herbaceous border at the children's garden was a miniature wonderland, groomed with kid-friendly herbs and shrubs that tickled the little ones' senses.

    Lằn cây thảo mộc trong khu vườn trẻ em giống như một xứ sở thần tiên thu nhỏ, được chăm sóc bằng các loại thảo mộc và cây bụi thân thiện với trẻ em, kích thích các giác quan của trẻ nhỏ.