danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
to someone out of a difficulty: giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
to help someone across a stream: giúp ai đi qua dòng suối
to cry (call) for help: kêu cứu, cầu cứu
phương cứu chữa, lối thoát
let me help you to some more wine: xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
help yourself: xin mời ông xơi
phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
I could not help laughing: tôi không thể nào nhịn được cười
I could not help it: tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
it can't be helped: thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
ngoại động từ
giúp đỡ, cứu giúp
to someone out of a difficulty: giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
to help someone across a stream: giúp ai đi qua dòng suối
to cry (call) for help: kêu cứu, cầu cứu
đưa mời (đồ ăn, thức uống)
let me help you to some more wine: xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
help yourself: xin mời ông xơi
nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
I could not help laughing: tôi không thể nào nhịn được cười
I could not help it: tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
it can't be helped: thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa